Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12.426.099 12.039.635 10.983.419 10.603.675 10.180.743
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.445.462 1.400.946 392.322 974.184 559.561
1. Tiền 1.440.962 1.396.446 392.214 974.184 559.561
2. Các khoản tương đương tiền 4.500 4.500 107 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8.110 8.110 8.110 8.110 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.110 8.110 8.110 8.110 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.059.933 2.863.230 2.846.929 2.757.112 2.994.011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.233.448 1.855.214 1.769.642 1.668.814 1.802.629
2. Trả trước cho người bán 416.795 327.177 214.663 206.876 246.583
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 424.563 695.711 877.498 890.086 953.464
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.874 -14.874 -14.874 -8.664 -8.664
IV. Tổng hàng tồn kho 6.857.128 6.810.809 6.807.797 5.997.556 5.724.033
1. Hàng tồn kho 6.899.998 7.105.128 7.104.045 6.191.669 5.960.927
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -42.869 -294.319 -296.248 -194.113 -236.895
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.055.466 956.541 928.261 866.714 903.139
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 149.132 123.036 128.061 61.873 104.375
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 865.620 802.745 757.128 780.061 772.710
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 40.714 30.760 43.072 24.780 26.054
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 29.330.426 29.350.242 29.482.412 29.768.681 29.478.617
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.403.683 1.413.137 1.415.727 1.447.157 1.447.909
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.403.683 1.413.137 1.415.727 1.447.157 1.447.909
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.938.025 19.677.480 19.790.771 20.129.893 20.692.455
1. Tài sản cố định hữu hình 16.629.474 16.403.206 16.538.839 16.776.735 17.385.869
- Nguyên giá 29.443.776 29.443.229 29.932.912 30.595.841 31.479.518
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.814.303 -13.040.023 -13.394.073 -13.819.106 -14.093.649
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 67.300 67.300 67.300 67 67.300
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.300 -67.300 -67.300 -67 -67.300
3. Tài sản cố định vô hình 3.308.551 3.274.274 3.251.931 3.353.158 3.306.586
- Nguyên giá 4.464.601 4.477.982 4.520.457 4.709.349 4.713.198
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.156.050 -1.203.708 -1.268.526 -1.356.191 -1.406.612
III. Bất động sản đầu tư 711.018 704.171 691.437 702.920 687.351
- Nguyên giá 1.136.447 1.148.858 1.153.825 1.197.721 1.198.195
- Giá trị hao mòn lũy kế -425.428 -444.687 -462.388 -494.800 -510.844
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.349.178 2.565.514 2.427.465 2.510.878 1.674.151
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.349.178 2.565.514 2.427.465 2.510.878 1.674.151
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.555.533 1.564.101 1.570.481 1.637.975 1.645.997
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 195.970 199.254 202.614 211.553 218.550
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.359.563 1.364.847 1.367.867 1.426.422 1.427.447
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.372.989 3.425.840 3.449.233 3.339.857 3.330.754
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.345.751 3.363.819 3.353.182 3.283.694 3.278.547
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 27.238 62.022 96.051 56.164 52.207
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 137.299 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41.756.525 41.389.878 40.465.831 40.372.356 39.659.359
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26.465.472 26.608.403 25.701.882 26.747.864 26.672.925
I. Nợ ngắn hạn 17.292.328 15.879.355 12.151.078 11.020.687 11.217.748
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.691.863 12.565.801 9.112.971 7.896.118 7.968.839
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.389.153 1.520.445 1.319.078 1.085.063 1.260.643
4. Người mua trả tiền trước 729.354 505.001 270.301 757.162 743.830
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 115.481 126.630 202.620 187.859 170.456
6. Phải trả người lao động 5.286 4.488 3.673 18.584 6.414
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 992.911 904.323 967.234 832.650 935.945
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 360.584 244.076 265.585 235.425 124.698
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 7.826 6.922
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.697 8.591 9.615 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.173.144 10.729.048 13.550.805 15.727.177 15.455.178
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 1.467 1.460
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.051.739 4.585.327 7.288.471 8.760.544 8.644.307
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.497.408 1.497.306 1.512.980 1.457.520 1.445.726
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.623.997 4.646.414 4.749.354 5.507.646 5.363.684
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15.291.052 14.781.474 14.763.949 13.624.492 12.986.434
I. Vốn chủ sở hữu 15.291.052 14.781.474 14.763.949 13.624.492 12.986.434
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10.991.554 10.991.554 10.991.554 10.991.554 10.991.554
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.098.260 1.098.260 1.098.260 1.098.260 1.098.260
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu -295.683 -295.683 -295.683 -295.683 -295.683
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -380.197 -384.213 -335.479 -233.847 -219.037
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 667.156 670.847 813.041 396.305 444.658
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.035.703 2.520.970 2.291.543 1.455.345 737.073
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.031.229 3.031.229 3.031.229 3.031.229 1.455.345
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.473 -510.259 -739.687 -1.575.884 -718.272
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 174.261 179.739 200.713 212.558 229.609
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41.756.525 41.389.878 40.465.831 40.372.356 39.659.359