I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
273.928
|
319.966
|
331.689
|
454.323
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18.800
|
-79.058
|
-67.196
|
-52.508
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.910
|
-11.908
|
-5.442
|
-6.332
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15.786
|
-23.509
|
-39.684
|
-39.330
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-423
|
-574
|
-575
|
-1.141
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
142.154
|
444.078
|
358.190
|
523.071
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-136.730
|
-369.789
|
-212.040
|
-420.064
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
235.433
|
279.205
|
364.942
|
458.020
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-41
|
-929
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
579
|
0
|
607
|
141
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
579
|
0
|
567
|
-788
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
12
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.891
|
51.219
|
36.572
|
37.630
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-261.913
|
-325.575
|
-398.913
|
-474.907
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.116
|
-1.700
|
-3.990
|
-117
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-241.138
|
-276.056
|
-366.331
|
-437.382
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.127
|
3.149
|
-823
|
19.851
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.652
|
2.525
|
5.640
|
4.817
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-35
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.525
|
5.640
|
4.817
|
24.668
|