TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
202.172
|
214.727
|
218.465
|
229.386
|
241.891
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.378
|
35.511
|
35.517
|
34.222
|
39.299
|
1. Tiền
|
6.378
|
3.511
|
7.517
|
4.672
|
7.239
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.000
|
32.000
|
28.000
|
29.550
|
32.060
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
92.050
|
86.820
|
87.870
|
105.005
|
107.710
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
92.050
|
86.820
|
87.870
|
105.005
|
107.710
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.249
|
18.876
|
24.830
|
23.062
|
33.357
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.167
|
11.230
|
15.203
|
13.618
|
20.366
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.322
|
1.817
|
3.371
|
3.959
|
3.887
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.759
|
5.830
|
6.256
|
5.486
|
6.091
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
63.032
|
54.802
|
50.653
|
47.925
|
42.619
|
1. Hàng tồn kho
|
63.032
|
54.802
|
50.653
|
47.925
|
42.619
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.463
|
18.718
|
19.594
|
19.171
|
18.906
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.609
|
525
|
1.106
|
724
|
942
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
58
|
0
|
0
|
6
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18.796
|
18.192
|
18.488
|
18.440
|
17.964
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
188.332
|
204.477
|
204.272
|
202.099
|
200.835
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.728
|
3.728
|
3.728
|
3.728
|
3.994
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.728
|
3.728
|
3.728
|
3.728
|
3.994
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.233
|
49.623
|
49.281
|
51.751
|
49.466
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29.432
|
43.910
|
43.612
|
46.126
|
43.884
|
- Nguyên giá
|
70.640
|
79.129
|
81.133
|
84.722
|
84.821
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.208
|
-35.219
|
-37.521
|
-38.596
|
-40.937
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.801
|
5.713
|
5.669
|
5.626
|
5.582
|
- Nguyên giá
|
16.154
|
16.154
|
16.154
|
16.154
|
16.154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.353
|
-10.440
|
-10.484
|
-10.528
|
-10.572
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.745
|
3.039
|
3.822
|
166
|
1.545
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.745
|
3.039
|
3.822
|
166
|
1.545
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31.626
|
45.086
|
44.441
|
43.453
|
42.831
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27.255
|
40.716
|
40.070
|
39.083
|
38.504
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.370
|
4.370
|
4.370
|
4.370
|
4.327
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
390.503
|
419.205
|
422.737
|
431.484
|
442.726
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45.346
|
55.238
|
58.938
|
57.733
|
62.713
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41.378
|
51.388
|
54.961
|
53.830
|
58.619
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.263
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.519
|
3.373
|
3.930
|
761
|
6.717
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.097
|
1.205
|
1.251
|
1.352
|
1.273
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23.076
|
32.749
|
33.823
|
28.990
|
12.374
|
6. Phải trả người lao động
|
755
|
821
|
872
|
3.145
|
956
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.163
|
4.053
|
2.992
|
3.773
|
3.564
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.009
|
6.169
|
8.168
|
8.384
|
9.205
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.662
|
765
|
765
|
202
|
21.835
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.097
|
2.253
|
3.161
|
3.961
|
2.668
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.968
|
3.850
|
3.977
|
3.903
|
4.094
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
431
|
250
|
377
|
175
|
299
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.537
|
3.601
|
3.601
|
3.728
|
3.795
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
345.158
|
363.966
|
363.799
|
373.751
|
380.014
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
345.158
|
363.966
|
363.799
|
373.751
|
380.014
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
219.200
|
219.200
|
219.200
|
219.200
|
219.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
486
|
486
|
486
|
486
|
486
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
40.652
|
42.436
|
44.782
|
46.946
|
47.079
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
84.820
|
101.845
|
99.331
|
107.120
|
113.249
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
80.876
|
91.820
|
80.860
|
80.860
|
107.600
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.944
|
10.024
|
18.470
|
26.259
|
5.648
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
390.503
|
419.205
|
422.737
|
431.484
|
442.726
|