Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 202.172 214.727 218.465 229.386 241.891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.378 35.511 35.517 34.222 39.299
1. Tiền 6.378 3.511 7.517 4.672 7.239
2. Các khoản tương đương tiền 5.000 32.000 28.000 29.550 32.060
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92.050 86.820 87.870 105.005 107.710
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 92.050 86.820 87.870 105.005 107.710
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.249 18.876 24.830 23.062 33.357
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.167 11.230 15.203 13.618 20.366
2. Trả trước cho người bán 1.322 1.817 3.371 3.959 3.887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 12
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 3.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.759 5.830 6.256 5.486 6.091
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 63.032 54.802 50.653 47.925 42.619
1. Hàng tồn kho 63.032 54.802 50.653 47.925 42.619
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.463 18.718 19.594 19.171 18.906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.609 525 1.106 724 942
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 58 0 0 6 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 18.796 18.192 18.488 18.440 17.964
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 188.332 204.477 204.272 202.099 200.835
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.728 3.728 3.728 3.728 3.994
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.728 3.728 3.728 3.728 3.994
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35.233 49.623 49.281 51.751 49.466
1. Tài sản cố định hữu hình 29.432 43.910 43.612 46.126 43.884
- Nguyên giá 70.640 79.129 81.133 84.722 84.821
- Giá trị hao mòn lũy kế -41.208 -35.219 -37.521 -38.596 -40.937
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.801 5.713 5.669 5.626 5.582
- Nguyên giá 16.154 16.154 16.154 16.154 16.154
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.353 -10.440 -10.484 -10.528 -10.572
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14.745 3.039 3.822 166 1.545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14.745 3.039 3.822 166 1.545
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 103.000 103.000 103.000 103.000 103.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 103.000 103.000 103.000 103.000 103.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 31.626 45.086 44.441 43.453 42.831
1. Chi phí trả trước dài hạn 27.255 40.716 40.070 39.083 38.504
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4.370 4.370 4.370 4.370 4.327
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 390.503 419.205 422.737 431.484 442.726
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 45.346 55.238 58.938 57.733 62.713
I. Nợ ngắn hạn 41.378 51.388 54.961 53.830 58.619
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 3.263 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.519 3.373 3.930 761 6.717
4. Người mua trả tiền trước 1.097 1.205 1.251 1.352 1.273
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23.076 32.749 33.823 28.990 12.374
6. Phải trả người lao động 755 821 872 3.145 956
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.163 4.053 2.992 3.773 3.564
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 27
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.009 6.169 8.168 8.384 9.205
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.662 765 765 202 21.835
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.097 2.253 3.161 3.961 2.668
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.968 3.850 3.977 3.903 4.094
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 431 250 377 175 299
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.537 3.601 3.601 3.728 3.795
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 345.158 363.966 363.799 373.751 380.014
I. Vốn chủ sở hữu 345.158 363.966 363.799 373.751 380.014
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 219.200 219.200 219.200 219.200 219.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 486 486 486 486 486
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 40.652 42.436 44.782 46.946 47.079
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84.820 101.845 99.331 107.120 113.249
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80.876 91.820 80.860 80.860 107.600
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.944 10.024 18.470 26.259 5.648
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 390.503 419.205 422.737 431.484 442.726