Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 95.406 98.428 92.585 93.800 89.820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.115 23.744 14.194 8.942 19.504
1. Tiền 11.115 23.744 14.194 8.942 19.504
2. Các khoản tương đương tiền 14.000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44.133 45.822 45.822 46.867 38.457
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44.133 45.822 45.822 46.867 38.457
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.002 10.244 14.520 19.304 13.827
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.956 7.463 12.757 14.198 10.967
2. Trả trước cho người bán 1.200 2.248 1.497 4.534 2.004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.309 909 642 785 1.070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -464 -376 -376 -213 -213
IV. Tổng hàng tồn kho 14.570 14.426 14.789 15.629 16.313
1. Hàng tồn kho 14.570 14.426 14.789 15.629 16.313
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.586 4.191 3.259 3.057 1.719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 482 662 367 586 406
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.089 3.514 2.835 2.456 1.298
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 14 57 15 15
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 193.550 205.238 204.571 204.323 200.408
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 136.783 197.988 198.427 198.321 192.728
1. Tài sản cố định hữu hình 136.408 197.624 198.074 197.429 191.875
- Nguyên giá 410.581 477.506 483.772 479.785 480.136
- Giá trị hao mòn lũy kế -274.172 -279.882 -285.699 -282.356 -288.262
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 375 364 354 892 854
- Nguyên giá 960 960 960 1.510 1.510
- Giá trị hao mòn lũy kế -585 -595 -606 -618 -656
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55.225 3.201 2.427 349 1.540
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55.225 3.201 2.427 349 1.540
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.541 4.050 3.718 5.653 6.139
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.541 4.050 3.718 5.653 6.139
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 288.955 303.666 297.156 298.122 290.227
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 76.687 97.840 84.384 83.794 69.346
I. Nợ ngắn hạn 32.648 58.494 45.038 48.997 34.621
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.773 7.466 4.693 6.637 3.864
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.836 11.777 8.808 12.434 3.094
4. Người mua trả tiền trước 4.583 3.533 3.614 4.363 7.859
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.482 2.805 4.126 1.647 2.936
6. Phải trả người lao động 4.665 9.802 10.246 12.704 6.355
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 391 1.651 1.127 1.721 1.210
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.728 17.901 8.878 5.975 5.969
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.190 3.558 3.546 3.515 3.335
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 44.039 39.346 39.346 34.797 34.724
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41.705 37.012 37.012 32.319 32.319
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2.334 2.334 2.334 2.477 2.405
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212.268 205.826 212.772 214.328 220.882
I. Vốn chủ sở hữu 212.268 205.826 212.772 214.328 220.882
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 182.333 182.333 182.333 182.333 182.333
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.748 15.228 15.228 15.228 15.228
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.188 8.265 15.211 16.768 23.321
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 36 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.188 8.229 15.211 16.768 23.321
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 288.955 303.666 297.156 298.122 290.227