1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.671
|
7.397
|
833
|
17.661
|
22.826
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
394
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.671
|
7.003
|
833
|
17.661
|
22.826
|
4. Giá vốn hàng bán
|
693
|
431
|
1.734
|
13.130
|
16.519
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
978
|
6.572
|
-900
|
4.531
|
6.307
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.434
|
2.786
|
3.299
|
12.421
|
10.187
|
7. Chi phí tài chính
|
8.455
|
976
|
-5.983
|
4.180
|
3.937
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34
|
334
|
498
|
447
|
282
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.220
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
92
|
450
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.398
|
5.778
|
7.143
|
14.615
|
11.627
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-17.441
|
2.604
|
1.240
|
-2.012
|
4.700
|
12. Thu nhập khác
|
280
|
0
|
0
|
46
|
83
|
13. Chi phí khác
|
214
|
182
|
3
|
115
|
280
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
66
|
-182
|
-3
|
-69
|
-197
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-17.374
|
2.422
|
1.237
|
-2.081
|
4.504
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
290
|
404
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
290
|
404
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-17.374
|
2.422
|
1.237
|
-2.371
|
4.100
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-107
|
557
|
364
|
621
|
-108
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-17.267
|
1.865
|
873
|
-2.992
|
4.207
|