Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 226.920 223.963 224.140 240.684 235.256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.184 5.280 4.813 11.827 4.125
1. Tiền 876 940 1.050 1.329 204
2. Các khoản tương đương tiền 2.308 4.340 3.763 10.498 3.921
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.500 2.000 2.000 2.600 2.600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.500 2.000 2.000 2.600 2.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.204 35.359 35.359 44.250 46.202
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.791 5.914 5.791 5.791 5.771
2. Trả trước cho người bán 14.050 14.158 14.158 14.158 14.217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 57.000 55.000 55.000 64.000 69.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.389 21.313 21.436 21.327 18.240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61.026 -61.026 -61.026 -61.026 -61.026
IV. Tổng hàng tồn kho 182.210 180.663 181.271 181.570 181.869
1. Hàng tồn kho 182.210 180.663 181.271 181.570 181.869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 823 662 697 438 461
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 584 431 473 237 256
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 238 230 223 201 205
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 229.844 229.698 229.608 213.754 219.350
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33 28 23 18 12
1. Tài sản cố định hữu hình 33 28 23 18 12
- Nguyên giá 2.525 2.525 2.525 726 726
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.492 -2.497 -2.502 -708 -713
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 6.476 6.438 6.400 4.447 4.421
- Nguyên giá 6.766 6.766 6.766 4.730 4.730
- Giá trị hao mòn lũy kế -290 -328 -366 -282 -309
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.638 4.638 4.638 4.829 8.269
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.638 4.638 4.638 4.829 8.269
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 186.065 186.012 186.012 171.832 174.028
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179.865 179.811 179.811 165.631 167.828
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.201 6.201 6.201 6.201 6.201
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 32.632 32.582 32.536 32.628 32.619
1. Chi phí trả trước dài hạn 32.632 32.582 32.536 32.628 32.619
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 456.765 453.661 453.748 454.439 454.606
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 231.390 228.611 228.829 227.349 225.444
I. Nợ ngắn hạn 231.390 228.611 228.829 227.349 225.444
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 51.543 50.096 50.508 49.324 47.530
4. Người mua trả tiền trước 176.296 174.870 174.572 174.480 174.296
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 62 0
6. Phải trả người lao động 79 73 49 48 48
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.251 3.351 3.494 3.229 3.365
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 221 220 206 206 205
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 225.375 225.050 224.918 227.090 229.163
I. Vốn chủ sở hữu 225.375 225.050 224.918 227.090 229.163
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 59.697 59.697 59.697 59.697 59.697
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -21.118 -21.118 -21.118 -21.118 -21.118
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.945 23.945 23.945 23.945 23.945
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.232 4.232 4.232 4.232 4.232
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -44.540 -44.864 -44.996 -42.824 -40.750
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -42.864 -42.878 -42.878 -42.878 -40.628
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.677 -1.986 -2.118 54 -123
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.159 3.159 3.159 3.158 3.157
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 456.765 453.661 453.748 454.439 454.606