Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.634.619 1.635.331 1.947.185 1.711.768 1.353.609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.520 2.853 4.819 3.188 2.585
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.633.099 1.632.478 1.942.366 1.708.579 1.351.024
4. Giá vốn hàng bán 1.244.491 1.241.932 1.429.262 1.318.314 1.020.670
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 388.607 390.546 513.104 390.265 330.354
6. Doanh thu hoạt động tài chính 187.848 187.824 236.578 179.376 179.935
7. Chi phí tài chính 51.229 53.787 25.777 20.585 23.514
-Trong đó: Chi phí lãi vay 32.749 50.393 19.666 16.631 17.321
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.619 34.421 49.473 29.718 82.369
9. Chi phí bán hàng 26.409 29.217 31.992 40.832 33.521
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 88.096 84.061 109.846 105.173 101.438
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 409.103 445.726 631.542 432.769 434.184
12. Thu nhập khác 237.906 935.595 39.734 716.852 364.835
13. Chi phí khác 2.227 648 9.204 20.808 4.514
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 235.679 934.947 30.529 696.044 360.321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 644.782 1.380.673 662.071 1.128.813 794.505
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 123.674 253.199 79.027 204.166 128.770
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.147 3.915 5.303 -2.717 1.999
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 122.528 257.114 84.330 201.448 130.769
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 522.254 1.123.559 577.741 927.364 663.736
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 46.925 43.141 35.868 40.254 41.582
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 475.329 1.080.419 541.874 887.110 622.154