1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122.417
|
108.975
|
84.518
|
125.877
|
148.564
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
24.750
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
122.417
|
108.975
|
84.518
|
125.877
|
123.814
|
4. Giá vốn hàng bán
|
98.559
|
88.679
|
68.259
|
103.425
|
114.393
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.858
|
20.296
|
16.259
|
22.452
|
9.421
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.519
|
1.393
|
805
|
757
|
709
|
7. Chi phí tài chính
|
6
|
17
|
2
|
66
|
334
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.791
|
9.909
|
9.466
|
12.845
|
12.441
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.009
|
7.089
|
5.484
|
11.638
|
5.952
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.571
|
4.673
|
2.112
|
-1.340
|
-8.596
|
12. Thu nhập khác
|
504
|
1.268
|
54
|
4.420
|
5.942
|
13. Chi phí khác
|
46
|
22
|
1
|
315
|
1.100
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
458
|
1.246
|
52
|
4.105
|
4.843
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.029
|
5.919
|
2.165
|
2.765
|
-3.753
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.239
|
896
|
390
|
887
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.239
|
896
|
390
|
887
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.790
|
5.023
|
1.774
|
1.878
|
-3.753
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.790
|
5.023
|
1.774
|
1.878
|
-3.753
|