Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 625.860 424.060 466.486 837.922 736.693
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 625.860 424.060 466.486 837.922 736.693
4. Giá vốn hàng bán 569.238 374.810 414.386 776.762 684.089
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56.622 49.250 52.100 61.160 52.604
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18 4 2 4 122
7. Chi phí tài chính 4.695 3.341 2.329 2.037 1.779
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.119 2.938 2.144 1.793 1.608
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 21.071 18.955 20.616 22.556 24.260
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.530 22.452 24.328 30.730 22.733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.342 4.506 4.830 5.841 3.954
12. Thu nhập khác 476 241 1.072 1.122 415
13. Chi phí khác 0 98 0 607 415
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 476 144 1.072 515 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.818 4.650 5.902 6.356 3.953
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.191 975 1.229 1.558 862
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.191 975 1.229 1.558 862
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.628 3.675 4.673 4.798 3.091
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.628 3.675 4.673 4.798 3.091