Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 178.252 158.901 141.932 144.180 140.361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.881 3.009 2.613 6.889 3.869
1. Tiền 4.881 3.009 2.613 6.889 3.869
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 131.000 123.500 118.200 122.200 123.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 131.000 123.500 118.200 122.200 123.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31.470 22.608 11.031 6.182 5.161
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.525 8.201 8.061 8.169 7.832
2. Trả trước cho người bán 22.125 14.274 2.686 1.081 642
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.606 4.919 5.070 4.301 4.018
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.786 -4.786 -4.786 -7.369 -7.331
IV. Tổng hàng tồn kho 6.788 6.876 6.896 5.721 4.776
1. Hàng tồn kho 6.788 6.876 6.896 5.721 4.776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.113 2.908 3.192 3.188 2.854
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.949 1.091 239 138 105
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.142 1.796 2.931 3.029 2.728
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21 21 21 21 21
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 324.174 335.308 368.902 372.053 369.529
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 1.650 1.650
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 1.650 1.650
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 299.945 296.364 327.804 321.252 316.083
1. Tài sản cố định hữu hình 299.873 296.302 327.592 321.063 315.918
- Nguyên giá 649.314 652.549 691.161 692.249 694.452
- Giá trị hao mòn lũy kế -349.441 -356.247 -363.570 -371.186 -378.534
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 72 62 213 189 165
- Nguyên giá 1.099 1.099 1.264 1.264 1.264
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.026 -1.036 -1.051 -1.075 -1.099
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.625 28.377 21.625 33.396 34.156
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.625 28.377 21.625 33.396 34.156
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 0 6.500 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 0 6.500 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.604 10.567 12.973 15.755 17.641
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.624 9.513 12.024 14.838 16.688
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 977 977 873 873 909
3. Tài sản dài hạn khác 3 76 76 44 44
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 502.426 494.209 510.834 516.233 509.890
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 75.957 72.393 78.743 77.336 64.547
I. Nợ ngắn hạn 24.662 27.763 34.113 39.372 24.876
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.330 13.330 13.330 13.330 11.624
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.158 5.122 545 10.747 4.474
4. Người mua trả tiền trước 176 106 182 170 252
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.680 2.024 2.018 1.500 1.938
6. Phải trả người lao động 695 1.618 1.984 2.217 1.219
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.012 4.108 14.342 8.980 4.670
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 723 729 706 1.133 596
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 887 727 1.006 1.294 102
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51.295 44.630 44.630 37.965 39.671
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51.295 44.630 44.630 37.965 39.671
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 426.469 421.816 432.091 438.897 445.343
I. Vốn chủ sở hữu 426.469 421.816 432.091 438.897 445.343
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 383.982 383.636 383.636 383.636 383.636
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.798 8.783 8.783 8.783 8.783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -361 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.562 15.000 15.000 15.000 15.000
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.488 14.396 24.671 31.477 37.923
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.903 1.506 1.506 1.506 30.552
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.585 12.891 23.166 29.972 7.371
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 502.426 494.209 510.834 516.233 509.890