Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 261.759 236.552 272.443 231.673 258.755
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64.064 22.245 62.404 55.316 18.710
1. Tiền 10.064 7.245 17.904 20.816 8.710
2. Các khoản tương đương tiền 54.000 15.000 44.500 34.500 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66.002 66.002 51.502 46.502 59.502
1. Chứng khoán kinh doanh 2 2 2 2 2
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 66.000 66.000 51.500 46.500 59.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.958 43.100 46.470 32.200 80.882
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40.206 40.493 44.407 29.317 43.435
2. Trả trước cho người bán 107 267 899 1.088 764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.646 2.340 1.164 1.795 36.683
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 84.004 97.662 104.113 90.109 93.042
1. Hàng tồn kho 84.004 97.662 104.113 90.109 93.042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.730 7.543 7.954 7.546 6.619
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 130 41 291 190 126
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.600 7.501 7.663 7.356 6.493
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30.283 29.563 27.740 26.283 24.710
I. Các khoản phải thu dài hạn 39 48 48 48 48
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 39 48 48 48 48
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.226 29.493 27.677 26.221 24.662
1. Tài sản cố định hữu hình 10.430 9.716 7.919 6.482 4.923
- Nguyên giá 153.839 154.937 154.937 151.540 151.540
- Giá trị hao mòn lũy kế -143.408 -145.221 -147.018 -145.058 -146.617
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19.795 19.777 19.758 19.739 19.739
- Nguyên giá 19.889 19.889 19.889 19.889 19.889
- Giá trị hao mòn lũy kế -94 -113 -131 -150 -150
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 18 23 15 13 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 18 23 15 13 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 292.041 266.115 300.183 257.956 283.465
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 102.297 116.218 136.452 81.006 94.653
I. Nợ ngắn hạn 102.297 116.218 136.452 81.006 94.653
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.859 15.096 17.716 3.840 19.317
4. Người mua trả tiền trước 4.314 1.462 7.102 4.150 212
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.727 8.335 9.554 4.864 3.938
6. Phải trả người lao động 57.791 65.179 72.467 47.140 55.192
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.797 3.336 5.790 0 2.779
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.511 6.166 8.145 6.531 3.165
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.298 16.645 15.679 14.480 10.050
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 189.744 149.897 163.730 176.950 188.812
I. Vốn chủ sở hữu 189.744 149.897 163.730 176.950 188.812
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.466 120.466 120.466 120.466 120.466
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 63 5.234 5.234 5.234 5.234
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69.215 24.197 38.031 51.250 63.113
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55.583 41 41 41 51.250
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.631 24.156 37.990 51.209 11.863
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 292.041 266.115 300.183 257.956 283.465