Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 629.761 587.905 563.670 647.363 755.722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58.381 50.258 110.890 126.810 148.323
1. Tiền 28.381 50.258 68.890 81.810 81.323
2. Các khoản tương đương tiền 30.000 0 42.000 45.000 67.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32.782 111.610 134.542 179.754 278.800
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.126 94.701 121.671 167.908 267.386
2. Trả trước cho người bán 13.496 14.178 9.638 9.308 9.418
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.160 2.731 3.233 2.538 1.995
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 522.606 421.525 311.935 335.612 322.697
1. Hàng tồn kho 522.606 421.525 311.935 335.612 322.697
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15.992 4.513 6.304 5.186 5.902
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.935 4.513 5.390 5.051 5.811
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.940 0 0 134 91
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 116 0 914 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 194.067 179.049 186.112 185.150 202.187
I. Các khoản phải thu dài hạn 165 165 179 203 211
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 165 165 179 203 211
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 107.420 106.934 109.701 110.345 109.007
1. Tài sản cố định hữu hình 107.300 106.825 109.290 109.972 108.672
- Nguyên giá 300.618 306.883 316.340 324.297 330.385
- Giá trị hao mòn lũy kế -193.318 -200.058 -207.050 -214.325 -221.713
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 119 109 411 373 335
- Nguyên giá 594 594 924 924 924
- Giá trị hao mòn lũy kế -475 -485 -513 -551 -589
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28.253 22.991 28.801 27.951 42.183
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28.253 22.991 28.801 27.951 42.183
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 58.229 48.959 47.431 46.650 50.786
1. Chi phí trả trước dài hạn 49.972 46.574 43.409 41.628 38.997
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 8.257 2.385 4.023 5.022 11.789
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 823.827 766.954 749.783 832.512 957.908
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 405.756 326.258 356.556 420.466 523.741
I. Nợ ngắn hạn 405.756 326.258 352.112 410.555 512.119
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61.042 64.526 99.996 102.783 140.014
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 148.361 116.631 92.091 154.230 199.817
4. Người mua trả tiền trước 61.362 290 50 580 471
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.381 20.096 32.750 21.620 27.779
6. Phải trả người lao động 55.427 63.026 69.293 68.471 73.361
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 32.727 29.868 19.106 23.615 35.673
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.375 2.316 4.070 4.444 4.190
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23.081 29.505 34.756 34.812 30.815
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 4.444 9.911 11.622
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 4.444 9.911 11.622
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 418.072 440.696 393.226 412.046 434.167
I. Vốn chủ sở hữu 418.072 440.696 393.226 412.046 434.167
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 330.000 330.000 330.000 330.000 330.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24.211 26.199 28.065 33.255 34.461
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63.861 84.497 35.161 48.791 69.706
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35 63.861 6 6 6
- LNST chưa phân phối kỳ này 63.826 20.636 35.155 48.785 69.701
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 823.827 766.954 749.783 832.512 957.908