Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.945.097 1.698.363 1.793.362 1.812.367 1.900.050
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 166 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.945.097 1.698.197 1.793.362 1.812.367 1.900.050
4. Giá vốn hàng bán 1.523.470 1.352.839 1.496.004 1.401.058 1.412.128
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 421.627 345.358 297.358 411.309 487.922
6. Doanh thu hoạt động tài chính 156 881 1.302 1.899 1.432
7. Chi phí tài chính 3.286 1.969 1.109 1.118 4.745
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.130 1.968 1.060 796 4.509
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 224.329 189.448 152.201 215.828 270.080
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 55.011 52.158 57.161 79.675 86.007
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 139.158 102.665 88.189 116.587 128.521
12. Thu nhập khác 28 1.213 58 740 498
13. Chi phí khác 0 117 0 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 27 1.096 58 740 489
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 139.185 103.761 88.247 117.327 129.010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27.837 24.298 18.036 27.657 30.041
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -3.679 -386 -4.191 -3.532
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 27.837 20.619 17.649 23.465 26.509
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 111.348 83.142 70.598 93.862 102.501
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 111.348 83.142 70.598 93.862 102.501