I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
83.135
|
177.952
|
219.726
|
253.020
|
267.157
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.743
|
-31.407
|
1.165
|
-1.098
|
-12.233
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31.440
|
43.430
|
50.890
|
63.350
|
70.763
|
- Các khoản dự phòng
|
17.213
|
-30.474
|
796
|
237
|
-10
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-43
|
-3
|
-629
|
1.707
|
1.405
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27.856
|
-53.195
|
-56.985
|
-73.952
|
-92.090
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.988
|
8.835
|
7.093
|
7.559
|
7.699
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
106.878
|
146.545
|
220.891
|
251.922
|
254.924
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13.927
|
-31.975
|
37.053
|
-39.595
|
-10.011
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.678
|
-1.943
|
3.753
|
-3.655
|
3.436
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.918
|
25.468
|
-28.848
|
23.345
|
-7.814
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
536
|
-130
|
1.782
|
-1.013
|
1.264
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1
|
130.192
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.988
|
-8.835
|
-7.093
|
-7.559
|
-7.699
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-22.375
|
-21.166
|
-32.990
|
-40.590
|
-33.579
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.721
|
-484
|
-3.092
|
-5.532
|
-5.346
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59.164
|
237.672
|
191.456
|
177.322
|
195.175
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-75.565
|
-117.481
|
-210.700
|
-191.880
|
-65.526
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3.546
|
832
|
1.355
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-124.155
|
-14.151
|
-50.182
|
-10.629
|
-12.174
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
251.244
|
141.551
|
51.500
|
15.922
|
19.354
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-300.300
|
|
0
|
-12.729
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6.563
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
63.321
|
63.096
|
66.287
|
83.731
|
54.362
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
114.845
|
-227.284
|
-132.987
|
-102.024
|
-15.358
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24.154
|
268.535
|
18.809
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.380
|
-227.441
|
-13.698
|
-30.664
|
-18.974
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-201.300
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.779
|
-352
|
-421
|
-275
|
-77
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-182.305
|
40.742
|
4.690
|
-30.939
|
-19.051
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.297
|
51.130
|
63.160
|
44.359
|
160.765
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
83.322
|
75.026
|
126.138
|
189.269
|
233.682
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-18
|
-28
|
54
|
9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
75.026
|
126.138
|
189.269
|
233.682
|
394.457
|