1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
701.657
|
768.721
|
800.514
|
930.080
|
929.060
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
701.657
|
768.721
|
800.514
|
930.080
|
929.060
|
4. Giá vốn hàng bán
|
548.740
|
601.216
|
632.226
|
719.304
|
706.706
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
152.917
|
167.506
|
168.288
|
210.776
|
222.354
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.899
|
8.458
|
8.233
|
8.520
|
12.299
|
7. Chi phí tài chính
|
9.647
|
7.430
|
6.136
|
5.149
|
2.783
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.617
|
7.312
|
6.004
|
4.739
|
2.683
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
702
|
0
|
0
|
-665
|
-390
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.912
|
10.641
|
9.424
|
28.137
|
33.291
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
54.609
|
57.627
|
60.306
|
69.713
|
76.130
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
88.349
|
100.265
|
100.655
|
115.632
|
122.058
|
12. Thu nhập khác
|
1.969
|
660
|
555
|
797
|
7.601
|
13. Chi phí khác
|
1.611
|
1.733
|
1.486
|
1.663
|
3.097
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
358
|
-1.073
|
-932
|
-866
|
4.504
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
88.707
|
99.193
|
99.723
|
114.767
|
126.562
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.949
|
20.896
|
23.528
|
14.296
|
28.961
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
165
|
237
|
-399
|
-2.171
|
290
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.115
|
21.133
|
23.129
|
12.125
|
29.250
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
68.593
|
78.060
|
76.594
|
102.642
|
97.311
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.333
|
5.518
|
5.059
|
2.852
|
7.928
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
65.260
|
72.542
|
71.535
|
99.790
|
89.384
|