1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.214.328
|
3.016.114
|
3.214.243
|
3.792.755
|
3.961.515
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.214.328
|
3.016.114
|
3.214.243
|
3.792.755
|
3.961.515
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.910.011
|
2.772.031
|
2.994.905
|
3.553.201
|
3.643.879
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
304.317
|
244.083
|
219.338
|
239.553
|
317.636
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.101
|
2.299
|
3.593
|
4.595
|
4.774
|
7. Chi phí tài chính
|
34.187
|
41.780
|
39.269
|
33.356
|
35.242
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
44.395
|
46.796
|
39.269
|
33.356
|
35.242
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.652
|
1.451
|
1.593
|
1.810
|
3.102
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
202.856
|
149.486
|
131.313
|
143.098
|
146.444
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
67.723
|
53.665
|
50.756
|
65.885
|
137.622
|
12. Thu nhập khác
|
38.297
|
5.581
|
6.215
|
5.089
|
1.989
|
13. Chi phí khác
|
2.937
|
2.940
|
167
|
10.638
|
606
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
35.360
|
2.640
|
6.048
|
-5.549
|
1.384
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
103.083
|
56.305
|
56.804
|
60.336
|
139.006
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21.183
|
11.676
|
11.384
|
13.977
|
27.693
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
21.183
|
11.676
|
11.384
|
13.977
|
27.693
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
81.900
|
44.629
|
45.420
|
46.359
|
111.313
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
81.900
|
44.629
|
45.420
|
46.359
|
111.313
|