TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.928.092
|
2.712.273
|
2.720.788
|
2.217.751
|
2.819.148
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
77.994
|
216.289
|
108.783
|
116.954
|
78.623
|
1. Tiền
|
77.994
|
216.289
|
108.783
|
116.954
|
78.623
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
664.149
|
681.939
|
761.053
|
629.745
|
557.063
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
922.748
|
935.689
|
999.988
|
885.119
|
803.624
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.965
|
1.378
|
3.559
|
1.366
|
1.400
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
86.210
|
92.626
|
105.240
|
90.969
|
100.127
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-347.775
|
-347.755
|
-347.735
|
-347.710
|
-348.087
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.132.205
|
1.747.585
|
1.790.287
|
1.418.236
|
2.092.598
|
1. Hàng tồn kho
|
2.134.992
|
1.758.962
|
1.801.665
|
1.422.877
|
2.097.239
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.787
|
-11.377
|
-11.377
|
-4.641
|
-4.641
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53.744
|
66.460
|
60.665
|
52.817
|
90.864
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39.555
|
65.565
|
49.138
|
40.141
|
37.813
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12.996
|
184
|
11.463
|
186
|
40.048
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.193
|
711
|
64
|
12.490
|
13.003
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.822.586
|
7.899.087
|
7.969.995
|
8.033.333
|
8.058.484
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
60.251
|
60.420
|
60.591
|
60.763
|
63.254
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
60.251
|
60.420
|
60.591
|
60.763
|
63.254
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.211.661
|
1.197.954
|
1.174.513
|
1.158.101
|
1.129.783
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.171.885
|
1.158.902
|
1.136.185
|
1.120.489
|
1.092.889
|
- Nguyên giá
|
4.636.093
|
4.644.434
|
4.648.668
|
4.662.170
|
4.663.186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.464.207
|
-3.485.532
|
-3.512.484
|
-3.541.680
|
-3.570.297
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39.776
|
39.052
|
38.328
|
37.611
|
36.894
|
- Nguyên giá
|
163.489
|
163.489
|
163.489
|
163.489
|
163.489
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-123.713
|
-124.437
|
-125.160
|
-125.877
|
-126.594
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.353.582
|
6.445.795
|
6.542.967
|
6.629.710
|
6.685.846
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.353.582
|
6.445.795
|
6.542.967
|
6.629.710
|
6.685.846
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.116
|
20.116
|
20.116
|
20.116
|
19.331
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
27.616
|
27.616
|
27.616
|
27.616
|
27.616
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7.500
|
-7.500
|
-7.500
|
-7.500
|
-8.285
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
176.978
|
174.802
|
171.807
|
164.643
|
160.269
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
176.978
|
174.802
|
171.807
|
164.643
|
160.269
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.750.678
|
10.611.360
|
10.690.783
|
10.251.084
|
10.877.632
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.807.072
|
8.797.483
|
9.011.123
|
8.546.166
|
9.227.699
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.413.397
|
6.327.057
|
6.478.856
|
6.019.281
|
6.639.152
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.003.812
|
2.994.177
|
2.871.598
|
2.773.528
|
2.909.482
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.035.602
|
873.337
|
1.030.965
|
611.121
|
1.119.670
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.810
|
3.381
|
3.507
|
8.980
|
17.834
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.093
|
43.932
|
74.695
|
22.085
|
10.430
|
6. Phải trả người lao động
|
46.743
|
49.846
|
56.098
|
85.078
|
38.559
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.945.877
|
1.992.497
|
2.069.171
|
2.139.106
|
2.179.605
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
275
|
135
|
149
|
0
|
278
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
312.041
|
328.479
|
330.878
|
345.764
|
327.225
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
18.300
|
17.513
|
18.091
|
10.000
|
12.509
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23.844
|
23.759
|
23.704
|
23.620
|
23.561
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.393.674
|
2.470.426
|
2.532.267
|
2.526.885
|
2.588.547
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
276.513
|
277.162
|
281.679
|
281.192
|
284.427
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
381.848
|
408.467
|
447.359
|
475.421
|
519.737
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
492
|
492
|
462
|
447
|
345
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.680.200
|
1.716.653
|
1.734.543
|
1.701.078
|
1.714.712
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
54.622
|
67.651
|
68.224
|
68.748
|
69.326
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.943.607
|
1.813.877
|
1.679.660
|
1.704.918
|
1.649.933
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.943.607
|
1.813.877
|
1.679.660
|
1.704.918
|
1.649.933
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.840.000
|
1.840.000
|
1.840.000
|
1.840.000
|
1.840.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-198.833
|
-211.374
|
-287.066
|
-277.431
|
-340.984
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29.909
|
29.909
|
29.909
|
29.909
|
29.909
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
252.458
|
135.923
|
77.243
|
92.372
|
100.652
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
271.593
|
271.593
|
271.593
|
271.593
|
94.971
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-19.134
|
-135.670
|
-194.350
|
-179.221
|
5.680
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
20.114
|
19.461
|
19.615
|
20.109
|
20.397
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.750.678
|
10.611.360
|
10.690.783
|
10.251.084
|
10.877.632
|