TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
201.288
|
170.663
|
211.037
|
196.588
|
212.272
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.227
|
1.100
|
33.800
|
3.907
|
6.583
|
1. Tiền
|
29.227
|
1.100
|
33.800
|
3.907
|
6.583
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
171.288
|
169.407
|
176.825
|
192.375
|
204.798
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
61.470
|
74.596
|
68.078
|
87.029
|
92.099
|
2. Trả trước cho người bán
|
46.267
|
4.628
|
6.396
|
8.401
|
10.129
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
63.551
|
90.184
|
102.351
|
96.946
|
102.571
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
773
|
155
|
413
|
306
|
891
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
689
|
155
|
413
|
306
|
891
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
84
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.342.090
|
4.291.023
|
4.239.515
|
4.187.859
|
4.128.983
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.188.855
|
4.137.418
|
4.085.982
|
4.034.548
|
3.983.116
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.188.707
|
4.137.271
|
4.085.834
|
4.034.400
|
3.982.968
|
- Nguyên giá
|
5.055.678
|
5.055.678
|
5.055.678
|
5.055.678
|
5.055.678
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-866.971
|
-918.407
|
-969.843
|
-1.021.277
|
-1.072.710
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
148
|
148
|
148
|
148
|
148
|
- Nguyên giá
|
148
|
148
|
148
|
148
|
148
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
45.743
|
46.067
|
46.067
|
46.067
|
46.499
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
45.743
|
46.067
|
46.067
|
46.067
|
46.499
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
107.368
|
107.368
|
107.368
|
107.168
|
99.297
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
115.500
|
115.500
|
115.500
|
115.500
|
115.500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-9.332
|
-9.332
|
-9.332
|
-9.332
|
-17.203
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
126
|
170
|
99
|
77
|
71
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
126
|
170
|
99
|
77
|
71
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.543.378
|
4.461.686
|
4.450.552
|
4.384.447
|
4.341.255
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.609.912
|
2.514.879
|
2.468.800
|
2.395.550
|
2.329.461
|
I. Nợ ngắn hạn
|
438.836
|
408.313
|
426.884
|
412.034
|
408.805
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
312.932
|
288.277
|
301.597
|
302.308
|
298.400
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.194
|
4.773
|
4.895
|
5.826
|
4.873
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
35.913
|
30.972
|
29.373
|
28.186
|
28.526
|
6. Phải trả người lao động
|
2.010
|
1.659
|
1.225
|
5.287
|
1.854
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.075
|
5.548
|
17.888
|
10.862
|
2.943
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.528
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
47.494
|
53.066
|
47.889
|
39.133
|
44.252
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.218
|
24.017
|
24.017
|
20.430
|
20.430
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.171.075
|
2.106.565
|
2.041.915
|
1.983.516
|
1.920.655
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
125.308
|
125.308
|
125.308
|
125.308
|
125.308
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.045.767
|
1.981.257
|
1.916.607
|
1.858.208
|
1.795.347
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.933.466
|
1.946.807
|
1.981.753
|
1.988.897
|
2.011.794
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.933.466
|
1.946.807
|
1.981.753
|
1.988.897
|
2.011.794
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.574.629
|
1.574.629
|
1.700.576
|
1.700.576
|
1.700.576
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
358.837
|
372.178
|
281.177
|
288.321
|
311.218
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
340.766
|
329.968
|
204.021
|
204.021
|
65.750
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.071
|
42.210
|
77.156
|
84.300
|
245.468
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.543.378
|
4.461.686
|
4.450.552
|
4.384.447
|
4.341.255
|