Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.790 45.032 41.362 59.913 21.025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.790 45.032 41.362 59.913 21.025
4. Giá vốn hàng bán 25.143 64.907 40.292 48.925 18.268
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.648 -19.875 1.070 10.988 2.756
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6 9 7 1 2
7. Chi phí tài chính 7.366 13.742 8.704 11.920 6.007
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.366 13.742 8.704 11.920 6.007
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.087 2.732 806 1.501 1.825
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.799 -36.340 -8.433 -2.432 -5.074
12. Thu nhập khác 68 80 1.389 3.272 285
13. Chi phí khác 0 0 0 140 54
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 68 80 1.389 3.132 231
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.731 -36.259 -7.044 700 -4.843
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.731 -36.259 -7.044 700 -4.843
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.731 -36.259 -7.044 700 -4.843