TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
471.772
|
351.439
|
382.991
|
386.502
|
423.128
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
124.513
|
50.620
|
106.757
|
81.993
|
119.557
|
1. Tiền
|
58.860
|
36.413
|
30.820
|
34.830
|
33.918
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
65.654
|
14.207
|
75.937
|
47.163
|
85.639
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
166.907
|
145.328
|
125.606
|
131.818
|
130.333
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
16.525
|
16.525
|
16.525
|
16.525
|
16.525
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-397
|
-893
|
-199
|
-298
|
-1.290
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
150.780
|
129.696
|
109.280
|
115.591
|
115.098
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
180.317
|
154.304
|
149.633
|
171.822
|
169.498
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
162.291
|
140.251
|
127.983
|
139.833
|
136.666
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.709
|
8.222
|
17.271
|
26.286
|
26.214
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.472
|
17.186
|
17.426
|
17.700
|
17.699
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.155
|
-11.355
|
-13.047
|
-11.997
|
-11.080
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35
|
1.187
|
995
|
869
|
3.740
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1.078
|
995
|
692
|
3.476
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35
|
0
|
0
|
172
|
78
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
109
|
0
|
5
|
186
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
231.821
|
255.798
|
248.487
|
238.736
|
229.484
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
32.559
|
31.391
|
30.480
|
30.426
|
29.372
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31.495
|
30.346
|
29.452
|
29.402
|
28.352
|
- Nguyên giá
|
109.099
|
108.435
|
108.463
|
109.610
|
109.424
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77.604
|
-78.089
|
-79.011
|
-80.208
|
-81.072
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.065
|
1.045
|
1.028
|
1.024
|
1.019
|
- Nguyên giá
|
3.593
|
3.593
|
3.593
|
3.593
|
3.593
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.528
|
-2.548
|
-2.565
|
-2.570
|
-2.574
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
255
|
255
|
255
|
293
|
849
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
255
|
255
|
255
|
293
|
849
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
197.047
|
223.683
|
217.332
|
207.828
|
199.152
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
170.744
|
195.628
|
189.289
|
180.817
|
172.075
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
21.623
|
23.445
|
23.445
|
23.445
|
23.445
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-21
|
-90
|
-103
|
-134
|
-68
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.700
|
4.700
|
4.700
|
3.700
|
3.700
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.960
|
468
|
421
|
189
|
112
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.960
|
468
|
421
|
189
|
112
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
703.593
|
607.237
|
631.478
|
625.238
|
652.612
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
527.758
|
374.792
|
402.622
|
402.270
|
435.117
|
I. Nợ ngắn hạn
|
461.176
|
371.293
|
399.615
|
399.224
|
432.073
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
232.447
|
178.610
|
206.614
|
201.442
|
223.798
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
196.242
|
176.133
|
161.512
|
160.715
|
177.901
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54
|
40
|
69
|
74
|
13
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.075
|
4.374
|
6.234
|
6.451
|
2.951
|
6. Phải trả người lao động
|
16.197
|
0
|
4.385
|
4.385
|
8.080
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.674
|
6.833
|
6.383
|
10.294
|
11.878
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.487
|
5.303
|
14.420
|
15.863
|
7.453
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
66.581
|
3.499
|
3.006
|
3.046
|
3.044
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
3.841
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.506
|
3.499
|
3.006
|
3.046
|
3.044
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
59.234
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
175.836
|
232.445
|
218.057
|
222.968
|
217.495
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
175.836
|
232.445
|
218.057
|
222.968
|
217.495
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
119.490
|
166.995
|
166.995
|
166.995
|
166.995
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
45.544
|
57.826
|
57.826
|
57.826
|
57.826
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
532
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-817
|
-817
|
-817
|
-817
|
-817
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.400
|
9.400
|
9.400
|
9.400
|
9.400
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12.000
|
12.000
|
1.200
|
12.000
|
12.000
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10.314
|
-12.959
|
-16.547
|
-22.436
|
-27.909
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
-11.201
|
-11.201
|
-11.201
|
-11.201
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-10.314
|
-1.758
|
-5.346
|
-11.235
|
-16.708
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
703.593
|
607.237
|
620.678
|
625.238
|
652.612
|