DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,25 | 2,53 | 3,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,47 | 2,21 | 2,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,40 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,80 | 2,87 | 3,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 783,83 | 1.010,58 | 1.003,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,25 | 28,93 | -0,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,57 | 19,92 | 16,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,56 | 4,36 | 4,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,92 | 71,42 | 78,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,69 | 71,03 | 79,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,30 | 37,43 | 41,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,85 | 20,07 | 17,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,47 | 36,29 | 53,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 213,87 | 171,11 | 170,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 371,97 | 294,25 | 30,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,18 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,05 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,25 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,82 | 1,89 | 2,11 |