DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,64 | 0,52 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,04 | 0,85 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,17 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,39 | 3,63 | 3,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9.134,96 | 9.773,02 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40,50 | 6,98 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,98 | 7,96 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,70 | 7,02 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -916,40 | 9,52 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,14 | 127,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 93,62 | 92,85 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,74 | 33,68 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,76 | 45,89 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 164,39 | 157,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6.142,57 | 5.717,82 | 4.248,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,60 | 1,51 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,27 | 1,20 | 1,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,71 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,41 | 2,65 | 2,79 |