DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | -0,90 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,09 | -1,66 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,38 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,44 | 1,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 164,41 | 162,48 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,45 | -1,18 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,09 | 3,81 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,61 | -0,41 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 9,88 | 389,50 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 58,11 | 104,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,89 | 11,03 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,67 | 31,85 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,18 | 17,42 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,26 | 62,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 46,13 | 28,49 | 51,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,34 | 1,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 0,70 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,74 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,44 | 0,47 |