I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.233.928
|
3.414.168
|
1.941.004
|
3.628.541
|
3.999.044
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.068
|
222.588
|
1.033.623
|
259.093
|
-287.859
|
- Khấu hao TSCĐ
|
608.303
|
614.277
|
583.844
|
586.345
|
572.289
|
- Các khoản dự phòng
|
367.488
|
680.450
|
1.074.974
|
175.230
|
-4.957
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
-517.194
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-469.402
|
-478.748
|
-207.739
|
-82.678
|
82.678
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-518.042
|
-609.029
|
-434.370
|
-434.721
|
-435.240
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
16.721
|
15.638
|
16.916
|
14.917
|
14.564
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.238.996
|
3.636.756
|
2.974.627
|
3.887.634
|
3.711.185
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.019.542
|
-1.236.891
|
-65.370
|
-1.366.187
|
-1.393.297
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-28.487
|
-86.167
|
76.370
|
28.748
|
9.120
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
349.264
|
616.415
|
211.068
|
-1.367.728
|
232.284
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7.307
|
37.775
|
33.974
|
-38.568
|
-17.079
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.450
|
-27.519
|
-5.039
|
-26.189
|
-4.801
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-350.000
|
-100.600
|
-1.862.402
|
-551.700
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-77.052
|
-306.314
|
-204.896
|
-15.823
|
-4.076
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.465.036
|
2.284.055
|
2.920.134
|
-760.515
|
1.981.636
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.095.430
|
-1.794.915
|
-6.746.529
|
-1.519.236
|
-3.043.032
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
116
|
146
|
209
|
228
|
829
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.655.500
|
723.900
|
-899.600
|
-960.600
|
-401.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.707.000
|
759.100
|
3.102.500
|
2.889.500
|
1.145.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
756.364
|
663.688
|
327.481
|
245.464
|
900.096
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.287.450
|
351.919
|
-4.215.938
|
655.356
|
-1.398.307
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-161.135
|
-44.058
|
-147.257
|
-53.701
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-2.005
|
|
-7.200
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-161.135
|
-46.062
|
-147.257
|
-60.901
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
177.586
|
2.474.839
|
-1.341.866
|
-252.416
|
522.428
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.508.282
|
1.693.495
|
4.213.747
|
2.843.714
|
2.624.026
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7.627
|
45.413
|
-28.167
|
32.728
|
45.456
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.693.495
|
4.213.747
|
2.843.714
|
2.624.026
|
3.191.910
|