Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 23.041 -39.244 81.043 87.008 67.442
2. Điều chỉnh cho các khoản 52.852 53.834 64.010 71.908 55.870
- Khấu hao TSCĐ 23.829 23.664 22.664 41.324 28.037
- Các khoản dự phòng 7.182 62 3.638 5.957 5.428
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -212 -365 -775 -183 -1.291
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 22.053 30.474 38.482 24.811 23.695
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 75.893 14.590 145.053 158.916 123.312
- Tăng, giảm các khoản phải thu 391.213 -52.136 -139.158 -97.492 355.315
- Tăng, giảm hàng tồn kho -260.327 -225.139 641.762 249.962 149.480
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -219.993 29.684 -5.530 345.669 -680.637
- Tăng giảm chi phí trả trước 613 1.414 1.345 -2.647 1.263
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21.033 -30.474 -38.482 -24.811 -23.695
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -19.030 -27.291 -1.169 -36 -3.254
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 100 50 -50 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.920 -5.322 -7.768 -11.424 -14.282
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -58.484 -294.673 596.102 618.087 -92.499
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.361 -909 -7.555 -6.557 2.553
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 129 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.000 -17.000 -1.500 -3.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 51 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 161 365 646 183 1.291
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -426 -544 -23.780 -7.874 344
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.521.743 927.564 1.089.894 822.710 1.321.595
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.336.121 -949.725 -1.438.927 -1.331.418 -1.027.602
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -554 -135 -543 -339 476
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23.217 -39.374 -88.609 -12.190 -7.549
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 161.851 -61.670 -438.185 -521.236 286.919
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 102.940 -356.887 134.138 88.977 194.765
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 436.083 541.052 184.165 318.303 407.279
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 539.023 184.165 318.303 407.279 602.044