Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.918.913 1.363.519 2.366.516 2.748.060 2.229.192
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24.060 20.610 31.958 39.150 26.318
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.894.853 1.342.909 2.334.558 2.708.910 2.202.874
4. Giá vốn hàng bán 1.727.773 1.259.616 2.074.058 2.370.071 1.975.450
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 167.080 83.293 260.500 338.839 227.424
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.262 3.009 2.259 8.410 7.187
7. Chi phí tài chính 48.230 35.250 42.429 25.798 36.859
-Trong đó: Chi phí lãi vay 31.107 32.976 35.956 24.811 23.779
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 56.026 64.511 98.889 176.665 85.214
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45.331 25.533 41.227 58.408 45.452
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.755 -38.993 80.215 86.377 67.086
12. Thu nhập khác 1.359 126 827 977 488
13. Chi phí khác 1.073 376 194 346 132
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 286 -251 633 630 355
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.041 -39.244 80.848 87.008 67.442
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.657 361 3.749 28.320 28.835
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -11.288 11.288 0 -12.143
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 369 361 15.038 28.320 16.692
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.672 -39.604 65.810 58.688 50.750
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6.252 -18.076 12.783 -22.088 14.345
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.419 -21.528 53.026 80.776 36.404