1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.918.913
|
1.363.519
|
2.366.516
|
2.748.060
|
2.229.192
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
24.060
|
20.610
|
31.958
|
39.150
|
26.318
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.894.853
|
1.342.909
|
2.334.558
|
2.708.910
|
2.202.874
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.727.773
|
1.259.616
|
2.074.058
|
2.370.071
|
1.975.450
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
167.080
|
83.293
|
260.500
|
338.839
|
227.424
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.262
|
3.009
|
2.259
|
8.410
|
7.187
|
7. Chi phí tài chính
|
48.230
|
35.250
|
42.429
|
25.798
|
36.859
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31.107
|
32.976
|
35.956
|
24.811
|
23.779
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
56.026
|
64.511
|
98.889
|
176.665
|
85.214
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45.331
|
25.533
|
41.227
|
58.408
|
45.452
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
22.755
|
-38.993
|
80.215
|
86.377
|
67.086
|
12. Thu nhập khác
|
1.359
|
126
|
827
|
977
|
488
|
13. Chi phí khác
|
1.073
|
376
|
194
|
346
|
132
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
286
|
-251
|
633
|
630
|
355
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.041
|
-39.244
|
80.848
|
87.008
|
67.442
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.657
|
361
|
3.749
|
28.320
|
28.835
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-11.288
|
|
11.288
|
0
|
-12.143
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
369
|
361
|
15.038
|
28.320
|
16.692
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.672
|
-39.604
|
65.810
|
58.688
|
50.750
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.252
|
-18.076
|
12.783
|
-22.088
|
14.345
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.419
|
-21.528
|
53.026
|
80.776
|
36.404
|