TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
59.915
|
72.432
|
66.352
|
70.994
|
66.117
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.870
|
11.765
|
28.797
|
24.168
|
21.720
|
1. Tiền
|
6.870
|
1.765
|
21.797
|
4.168
|
12.720
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
10.000
|
7.000
|
20.000
|
9.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
34.000
|
34.000
|
10.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
34.000
|
34.000
|
10.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.656
|
16.690
|
17.573
|
31.714
|
30.754
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.745
|
15.021
|
13.743
|
14.033
|
9.017
|
2. Trả trước cho người bán
|
102
|
1.815
|
4.519
|
286
|
149
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
18.000
|
22.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
557
|
602
|
59
|
143
|
336
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-748
|
-748
|
-748
|
-748
|
-748
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.602
|
7.209
|
6.471
|
10.271
|
8.977
|
1. Hàng tồn kho
|
4.602
|
7.209
|
6.471
|
10.271
|
8.977
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.786
|
2.767
|
3.510
|
4.842
|
4.666
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22
|
13
|
11
|
15
|
55
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.764
|
2.754
|
3.498
|
4.826
|
4.581
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36.379
|
31.534
|
35.311
|
48.345
|
44.320
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.429
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
10.429
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25.569
|
28.127
|
22.653
|
47.202
|
43.492
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25.569
|
28.127
|
22.653
|
47.202
|
43.492
|
- Nguyên giá
|
58.611
|
65.865
|
65.112
|
94.087
|
96.463
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.043
|
-37.739
|
-42.459
|
-46.885
|
-52.971
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
2.978
|
12.075
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
2.978
|
12.075
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
382
|
429
|
584
|
1.143
|
828
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
382
|
429
|
584
|
1.143
|
828
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
96.294
|
103.966
|
101.663
|
119.339
|
110.437
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.655
|
11.043
|
7.952
|
20.502
|
12.820
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.655
|
11.043
|
7.952
|
15.459
|
12.820
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.550
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.532
|
8.788
|
4.386
|
8.766
|
6.643
|
4. Người mua trả tiền trước
|
283
|
186
|
186
|
186
|
186
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
775
|
523
|
562
|
639
|
561
|
6. Phải trả người lao động
|
1.803
|
1.034
|
2.100
|
3.246
|
4.679
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
50
|
76
|
62
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
226
|
231
|
669
|
984
|
689
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
36
|
281
|
0
|
11
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.043
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5.043
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
90.639
|
92.923
|
93.711
|
98.837
|
97.617
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
90.639
|
92.923
|
93.711
|
98.837
|
97.617
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85.620
|
85.620
|
85.620
|
85.620
|
85.620
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-106
|
-106
|
-106
|
-106
|
-106
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.125
|
7.410
|
8.197
|
13.323
|
12.103
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
221
|
2.315
|
4.589
|
5.451
|
6.088
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.905
|
5.095
|
3.608
|
7.872
|
6.015
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
96.294
|
103.966
|
101.663
|
119.339
|
110.437
|