I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
200
|
2.680
|
6.248
|
6.008
|
4.562
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.565
|
3.871
|
2.876
|
2.403
|
3.808
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.190
|
5.294
|
5.250
|
4.696
|
4.721
|
- Các khoản dự phòng
|
88
|
660
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.187
|
-2.083
|
-2.374
|
-2.293
|
-913
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
474
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.765
|
6.550
|
9.124
|
8.411
|
8.370
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.074
|
-2.702
|
-3.953
|
-4.775
|
-1.917
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-994
|
1.300
|
-3
|
-2.607
|
738
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.688
|
1.202
|
1.329
|
5.423
|
-2.901
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-110
|
262
|
338
|
-39
|
-152
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-600
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-157
|
-369
|
-933
|
-1.193
|
-863
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-102
|
-1
|
0
|
|
-536
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40
|
6.242
|
5.902
|
5.220
|
2.739
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.982
|
-905
|
-307
|
-10.232
|
-8.344
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.000
|
0
|
-34.000
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
20.000
|
|
24.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.022
|
2.044
|
2.096
|
2.470
|
1.203
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.961
|
1.139
|
-12.211
|
-7.763
|
16.859
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
51.000
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-30
|
0
|
-76
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.693
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17.717
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-1.710
|
-2.562
|
-2.565
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
34.946
|
0
|
-1.786
|
-2.562
|
-2.565
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12.025
|
7.381
|
-8.095
|
-5.105
|
17.032
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.559
|
17.584
|
24.965
|
16.870
|
11.765
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.584
|
24.965
|
16.870
|
11.765
|
28.797
|