1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46.223
|
641.475
|
44.466
|
55.291
|
49.338
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46.223
|
641.475
|
44.466
|
55.291
|
49.338
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.219
|
624.064
|
51.040
|
57.469
|
44.793
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.003
|
17.410
|
-6.574
|
-2.178
|
4.545
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21.290
|
24.149
|
28.249
|
29.059
|
18.958
|
7. Chi phí tài chính
|
1.449
|
1.144
|
1.491
|
1.178
|
1.169
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.449
|
1.144
|
1.491
|
1.178
|
1.169
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4
|
4
|
3
|
3
|
3
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.235
|
8.879
|
8.328
|
13.258
|
12.867
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.605
|
31.532
|
11.853
|
12.443
|
9.464
|
12. Thu nhập khác
|
33
|
65
|
12
|
216
|
0
|
13. Chi phí khác
|
52
|
|
1
|
3
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-19
|
65
|
11
|
213
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.585
|
31.597
|
11.864
|
12.656
|
9.464
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.025
|
3.899
|
21
|
-5.710
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.025
|
3.899
|
21
|
-5.710
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.560
|
27.699
|
11.843
|
18.366
|
9.464
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.560
|
27.699
|
11.843
|
18.366
|
9.464
|