Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46.223 641.475 44.466 55.291 49.338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 46.223 641.475 44.466 55.291 49.338
4. Giá vốn hàng bán 41.219 624.064 51.040 57.469 44.793
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.003 17.410 -6.574 -2.178 4.545
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21.290 24.149 28.249 29.059 18.958
7. Chi phí tài chính 1.449 1.144 1.491 1.178 1.169
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.449 1.144 1.491 1.178 1.169
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4 4 3 3 3
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.235 8.879 8.328 13.258 12.867
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.605 31.532 11.853 12.443 9.464
12. Thu nhập khác 33 65 12 216 0
13. Chi phí khác 52 1 3 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -19 65 11 213 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.585 31.597 11.864 12.656 9.464
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.025 3.899 21 -5.710 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.025 3.899 21 -5.710 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.560 27.699 11.843 18.366 9.464
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.560 27.699 11.843 18.366 9.464