Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139.873 258.271 261.820 283.349 177.661
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.443 3.274 1.756 4.434 1.817
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 138.430 254.997 260.064 278.915 175.844
4. Giá vốn hàng bán 107.521 217.125 219.159 245.748 141.772
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.909 37.872 40.905 33.167 34.072
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.877 1.048 259 1.133 699
7. Chi phí tài chính 488 2.847 1.047 1.846 942
-Trong đó: Chi phí lãi vay 488 1.096 1.046 941 933
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 16.361 18.157 18.991 13.116 18.507
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.248 11.123 11.100 11.649 7.792
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.689 6.794 10.026 7.690 7.530
12. Thu nhập khác 149 34 48 67 20
13. Chi phí khác 21 12 15 36 878
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 128 22 33 31 -858
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.816 6.816 10.060 7.722 6.673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.816 6.816 10.060 7.722 6.673
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.816 6.816 10.060 7.722 6.673