Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.816 6.816 10.060 7.722 6.673
2. Điều chỉnh cho các khoản -573 3.615 5.206 -1.154 1.647
- Khấu hao TSCĐ 1.106 1.099 1.099 780 1.087
- Các khoản dự phòng -538 1.750 788 313 -200
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 11 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.629 -330 2.273 -3.198 -173
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 488 1.096 1.046 941 933
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.243 10.431 15.265 6.567 8.319
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5.328 -24.491 -51.226 40.594 -43.154
- Tăng, giảm hàng tồn kho -19.402 -16.706 -38.956 58.589 -40.337
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11.409 54.952 71.677 -96.982 48.493
- Tăng giảm chi phí trả trước 416 1.455 1.181 975 1.354
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -488 -1.096 -1.046 -941 933
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 12 -12 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -30.967 24.556 -3.118 8.803 -24.391
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.000 -24.000 31.000 194 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7.000 -7.000 -18 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -24.000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 314 -314 0 10.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 314 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.629 330 -1.959 2.902 173
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.371 -16.356 -2.273 3.392 10.173
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 58.105 62.667 84.847 91.784 61.573
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -33.862 -64.139 -80.970 -93.683 -60.669
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 24.243 -1.472 3.877 -1.899 904
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12.095 6.729 -1.513 10.296 -13.314
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.750 2.655 9.384 7.870 18.156
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -11 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.655 9.384 7.870 18.156 4.842