Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 460.016 621.687 711.102 835.641 507.208
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 460.016 621.687 711.102 835.641 507.208
4. Giá vốn hàng bán 374.100 508.647 632.279 712.555 427.251
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 85.916 113.039 78.823 123.086 79.957
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14.492 37.079 30.774 31.787 25.551
7. Chi phí tài chính 40.728 86.195 61.922 77.960 48.596
-Trong đó: Chi phí lãi vay 38.166 72.823 53.030 40.164 45.435
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.747 1.136 3.450 -6.288 4.541
9. Chi phí bán hàng 286 264 610 693 277
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.849 21.824 16.508 22.107 16.016
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 43.292 42.972 34.006 47.825 45.161
12. Thu nhập khác 5.053 2.963 4.481 18.047 1.904
13. Chi phí khác 552 2.547 2.651 6.091 820
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.501 416 1.830 11.956 1.083
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 47.793 43.388 35.836 59.781 46.244
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.881 6.393 5.483 9.327 5.039
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 2.218
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.881 6.393 5.483 11.545 5.039
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40.912 36.995 30.353 48.236 41.205
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -104 128 208 -546 -655
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 41.016 36.868 30.145 48.782 41.861