1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
460.016
|
621.687
|
711.102
|
835.641
|
507.208
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
460.016
|
621.687
|
711.102
|
835.641
|
507.208
|
4. Giá vốn hàng bán
|
374.100
|
508.647
|
632.279
|
712.555
|
427.251
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
85.916
|
113.039
|
78.823
|
123.086
|
79.957
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.492
|
37.079
|
30.774
|
31.787
|
25.551
|
7. Chi phí tài chính
|
40.728
|
86.195
|
61.922
|
77.960
|
48.596
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38.166
|
72.823
|
53.030
|
40.164
|
45.435
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.747
|
1.136
|
3.450
|
-6.288
|
4.541
|
9. Chi phí bán hàng
|
286
|
264
|
610
|
693
|
277
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.849
|
21.824
|
16.508
|
22.107
|
16.016
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
43.292
|
42.972
|
34.006
|
47.825
|
45.161
|
12. Thu nhập khác
|
5.053
|
2.963
|
4.481
|
18.047
|
1.904
|
13. Chi phí khác
|
552
|
2.547
|
2.651
|
6.091
|
820
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.501
|
416
|
1.830
|
11.956
|
1.083
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
47.793
|
43.388
|
35.836
|
59.781
|
46.244
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.881
|
6.393
|
5.483
|
9.327
|
5.039
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
2.218
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.881
|
6.393
|
5.483
|
11.545
|
5.039
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
40.912
|
36.995
|
30.353
|
48.236
|
41.205
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-104
|
128
|
208
|
-546
|
-655
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41.016
|
36.868
|
30.145
|
48.782
|
41.861
|