I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.147
|
7.284
|
6.677
|
6.770
|
10.489
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.525
|
9.387
|
7.831
|
7.459
|
7.299
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.002
|
5.198
|
4.676
|
4.399
|
4.777
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
-59
|
-679
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-68
|
-30
|
-240
|
-548
|
-284
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3.591
|
4.220
|
3.454
|
4.286
|
2.807
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.672
|
16.671
|
14.508
|
14.229
|
17.788
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
19.970
|
-30.045
|
6.759
|
128.816
|
-33.987
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-55.515
|
61.799
|
-18.950
|
19.824
|
-23.906
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25.624
|
19.573
|
5.511
|
-5.644
|
-575
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
81
|
-83
|
-87
|
-5.354
|
57
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.591
|
-4.411
|
-3.262
|
-4.684
|
-2.807
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6
|
-501
|
-239
|
-286
|
-32
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48.013
|
63.004
|
4.240
|
146.902
|
-43.462
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.869
|
-15.855
|
-1.543
|
-2.052
|
-1.777
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.000
|
-27.000
|
0
|
-49.840
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.000
|
-13.000
|
0
|
|
45.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
-19.600
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
28.573
|
0
|
0
|
-28.573
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
98
|
98
|
689
|
284
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
26.704
|
-55.757
|
-1.444
|
-79.776
|
23.907
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
101.019
|
106.504
|
66.071
|
115.420
|
62.267
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-92.546
|
-114.463
|
-77.307
|
-125.215
|
-74.311
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.473
|
-7.959
|
-11.236
|
-9.795
|
-12.043
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.836
|
-712
|
-8.440
|
57.332
|
-31.598
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29.178
|
16.341
|
15.629
|
7.189
|
64.520
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.341
|
15.629
|
7.189
|
64.520
|
32.922
|