I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
43.508
|
125.086
|
74.534
|
62.916
|
24.883
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-48.856
|
-108.489
|
-95.444
|
-6.116
|
-7.479
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.865
|
-2.123
|
-2.180
|
-2.853
|
-2.086
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9
|
-116
|
-485
|
-115
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-902
|
-529
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
219.061
|
159.356
|
531.524
|
272.640
|
644.923
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-223.349
|
-119.397
|
-491.960
|
-275.985
|
-646.448
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.510
|
54.317
|
15.989
|
49.584
|
13.263
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-167
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.365
|
8.327
|
9.663
|
7.567
|
8.450
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10.198
|
8.327
|
9.663
|
7.567
|
8.450
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-220
|
-446
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.415
|
59.531
|
76.378
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.912
|
-62.819
|
-27.841
|
-48.563
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-31.197
|
31.197
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
22
|
-31.343
|
-56
|
-9
|
-9.168
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.673
|
-3.433
|
48.481
|
-48.791
|
-9.614
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24.984
|
59.211
|
74.132
|
8.360
|
12.099
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.535
|
2.545
|
61.755
|
235.171
|
243.531
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
0
|
4
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.545
|
61.755
|
235.171
|
243.531
|
255.630
|