Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 43.508 125.086 74.534 62.916 24.883
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -48.856 -108.489 -95.444 -6.116 -7.479
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.865 -2.123 -2.180 -2.853 -2.086
4. Tiền chi trả lãi vay -9 -116 -485 -115 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 -902 -529
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 219.061 159.356 531.524 272.640 644.923
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -223.349 -119.397 -491.960 -275.985 -646.448
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12.510 54.317 15.989 49.584 13.263
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -167 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10.365 8.327 9.663 7.567 8.450
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10.198 8.327 9.663 7.567 8.450
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -220 -446
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 14.415 59.531 76.378 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.912 -62.819 -27.841 -48.563 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -31.197 31.197 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 22 -31.343 -56 -9 -9.168
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -22.673 -3.433 48.481 -48.791 -9.614
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -24.984 59.211 74.132 8.360 12.099
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27.535 2.545 61.755 235.171 243.531
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -6 0 4 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.545 61.755 235.171 243.531 255.630