Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.348 124.004 63.237 58.637 18.824
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31 19 11 59 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.317 123.985 63.226 58.577 18.824
4. Giá vốn hàng bán 25.687 120.488 67.532 55.697 20.638
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.630 3.497 -4.306 2.880 -1.813
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.689 8.630 9.132 7.652 7.837
7. Chi phí tài chính 2.862 1.031 2.546 64 329
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9 116 485 115 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.226 1.793 2.360 1.618 861
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.439 2.276 5.458 1.831 2.089
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.792 7.029 -5.538 7.019 2.745
12. Thu nhập khác 178 15 55 32 127
13. Chi phí khác 101 0 3 0 111
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 77 15 51 32 16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.869 7.044 -5.487 7.051 2.760
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 590 528 0 529 1.233
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 590 528 0 529 1.233
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.279 6.515 -5.487 6.522 1.527
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.279 6.515 -5.487 6.522 1.527