I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.358
|
1.684
|
36.720
|
41.361
|
12.418
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
|
29.498
|
-8.614
|
-4.627
|
-21.998
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.683
|
12.311
|
12.336
|
12.414
|
12.445
|
- Các khoản dự phòng
|
1.600
|
26.729
|
-2.699
|
4.628
|
-83
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-433
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.151
|
-19.356
|
-21.028
|
-26.441
|
-35.094
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
18.582
|
9.815
|
2.777
|
4.772
|
1.167
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51.071
|
31.182
|
28.106
|
36.733
|
-9.580
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-35.299
|
93.267
|
10.858
|
-10.271
|
43.727
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-346.108
|
356.517
|
46.265
|
-3.487
|
-65.686
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.598
|
-28.073
|
6.455
|
56.365
|
-59.115
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.261
|
3.690
|
344
|
257
|
-1.665
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18.582
|
-9.815
|
-2.777
|
-4.772
|
-1.167
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.732
|
-110
|
-233
|
-4.451
|
-396
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
27.453
|
32.847
|
5.807
|
0
|
339
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12.389
|
-8.395
|
-304
|
-1.081
|
-1.019
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-334.726
|
471.110
|
94.522
|
69.293
|
-94.563
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-106.089
|
-2.256
|
-942
|
-659
|
-1.010
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9.295
|
0
|
0
|
0
|
423
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29.258
|
-742.974
|
-79.448
|
-149.222
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
618.042
|
41.915
|
8.675
|
198.583
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20.000
|
-18.000
|
-32.500
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
3.500
|
0
|
37.709
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
21.028
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.151
|
19.356
|
0
|
21.608
|
35.998
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-138.900
|
-122.332
|
-49.947
|
-81.888
|
233.994
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
284.032
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-9.953
|
-10.289
|
-13.035
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
771.538
|
161.269
|
210.741
|
229.114
|
151.307
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-589.609
|
-473.060
|
-133.895
|
-224.977
|
-182.843
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.423
|
-16.538
|
-27.594
|
-15.863
|
-31.441
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
454.539
|
-338.281
|
38.962
|
-24.762
|
-62.977
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19.087
|
10.497
|
83.537
|
-37.357
|
76.453
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.828
|
2.741
|
13.238
|
96.774
|
158.714
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
17
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.741
|
13.238
|
96.774
|
59.434
|
235.171
|