Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20.358 1.684 36.720 41.361 12.418
2. Điều chỉnh cho các khoản 29.498 -8.614 -4.627 -21.998
- Khấu hao TSCĐ 17.683 12.311 12.336 12.414 12.445
- Các khoản dự phòng 1.600 26.729 -2.699 4.628 -83
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 -433
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7.151 -19.356 -21.028 -26.441 -35.094
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 18.582 9.815 2.777 4.772 1.167
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 51.071 31.182 28.106 36.733 -9.580
- Tăng, giảm các khoản phải thu -35.299 93.267 10.858 -10.271 43.727
- Tăng, giảm hàng tồn kho -346.108 356.517 46.265 -3.487 -65.686
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.598 -28.073 6.455 56.365 -59.115
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.261 3.690 344 257 -1.665
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -18.582 -9.815 -2.777 -4.772 -1.167
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.732 -110 -233 -4.451 -396
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 27.453 32.847 5.807 0 339
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12.389 -8.395 -304 -1.081 -1.019
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -334.726 471.110 94.522 69.293 -94.563
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -106.089 -2.256 -942 -659 -1.010
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9.295 0 0 0 423
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -29.258 -742.974 -79.448 -149.222 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 618.042 41.915 8.675 198.583
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -20.000 -18.000 -32.500 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 3.500 0 37.709 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 21.028 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7.151 19.356 0 21.608 35.998
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -138.900 -122.332 -49.947 -81.888 233.994
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 284.032 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -9.953 -10.289 -13.035 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 771.538 161.269 210.741 229.114 151.307
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -589.609 -473.060 -133.895 -224.977 -182.843
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11.423 -16.538 -27.594 -15.863 -31.441
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 454.539 -338.281 38.962 -24.762 -62.977
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -19.087 10.497 83.537 -37.357 76.453
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21.828 2.741 13.238 96.774 158.714
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 17 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.741 13.238 96.774 59.434 235.171