Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.062.064 1.005.926 1.238.052 1.126.836 1.390.095
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -252.925 -247.493 -774.755 -401.571 -527.096
3. Tiền chi trả cho người lao động -340.955 -258.629 39.369 -491.276 -347.399
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4.657 -312 -13.775 -17.068 -11.312
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -68.840 52.516 49.797 113.962 121.117
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -228.133 -444.107 -528.150 -341.578 -281.242
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 166.555 107.900 10.538 -10.694 344.164
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.020 -3.874 -12.553 -191.227 23.794
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.000 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.299 843 7.164 1.117 1.838
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.721 -3.031 -5.389 -190.110 25.632
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 -2.057 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.393 2.397 0 0 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -68 -85 -46.072 0 -45
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.461 255 -46.072 0 -45
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 163.373 105.123 -40.923 -200.804 369.751
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 198.654 361.782 466.763 423.994 223.327
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -246 -142 582 137 -297
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 361.782 466.763 426.423 223.327 592.781