I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
136.141
|
154.912
|
175.607
|
178.789
|
144.334
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
76.451
|
52.479
|
84.854
|
120.682
|
88.036
|
- Khấu hao TSCĐ
|
62.160
|
61.649
|
63.160
|
71.315
|
75.720
|
- Các khoản dự phòng
|
1.331
|
11.552
|
13.010
|
50.096
|
-2.115
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
16.465
|
-16.615
|
8.152
|
10.254
|
10.547
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26.887
|
-24.622
|
-22.492
|
-29.023
|
-11.632
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23.382
|
20.514
|
23.023
|
18.040
|
15.517
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
212.593
|
207.391
|
260.460
|
299.472
|
232.370
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-94.743
|
-283.364
|
-390.508
|
219.355
|
-34.753
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
81.748
|
211.761
|
-135.683
|
-120.341
|
-105.817
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-153.955
|
-10.968
|
377.956
|
113.639
|
-275.864
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
15.981
|
-11.388
|
-249
|
-19.165
|
-13.832
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26.210
|
-11.483
|
-27.789
|
-19.371
|
-16.188
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31.572
|
-3.960
|
-25.611
|
3.446
|
-107.324
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13.770
|
-5.190
|
-2.770
|
-41.188
|
-11.984
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9.928
|
92.798
|
55.807
|
435.846
|
-333.393
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-84.290
|
-93.666
|
-93.691
|
-211.795
|
-153.024
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-437.000
|
-785.000
|
-409.000
|
82.000
|
-254.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
325.000
|
997.000
|
449.000
|
0
|
409.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.268
|
37.893
|
22.488
|
29.023
|
14.799
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-183.022
|
156.227
|
-31.203
|
-100.772
|
16.774
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
507.526
|
697.811
|
536.635
|
713.237
|
613.680
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-436.200
|
-780.845
|
-440.637
|
-689.440
|
-504.398
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-4.000
|
-2.500
|
-113.393
|
-217.029
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
71.326
|
-87.035
|
93.497
|
-89.597
|
-107.746
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-121.625
|
161.990
|
118.101
|
245.477
|
-424.365
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
413.861
|
292.232
|
454.376
|
572.374
|
818.525
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
154
|
-103
|
0
|
57
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
292.232
|
454.376
|
572.374
|
817.851
|
394.218
|