Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 136.141 154.912 175.607 178.789 144.334
2. Điều chỉnh cho các khoản 76.451 52.479 84.854 120.682 88.036
- Khấu hao TSCĐ 62.160 61.649 63.160 71.315 75.720
- Các khoản dự phòng 1.331 11.552 13.010 50.096 -2.115
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 16.465 -16.615 8.152 10.254 10.547
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -26.887 -24.622 -22.492 -29.023 -11.632
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 23.382 20.514 23.023 18.040 15.517
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 212.593 207.391 260.460 299.472 232.370
- Tăng, giảm các khoản phải thu -94.743 -283.364 -390.508 219.355 -34.753
- Tăng, giảm hàng tồn kho 81.748 211.761 -135.683 -120.341 -105.817
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -153.955 -10.968 377.956 113.639 -275.864
- Tăng giảm chi phí trả trước 15.981 -11.388 -249 -19.165 -13.832
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -26.210 -11.483 -27.789 -19.371 -16.188
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -31.572 -3.960 -25.611 3.446 -107.324
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13.770 -5.190 -2.770 -41.188 -11.984
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9.928 92.798 55.807 435.846 -333.393
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -84.290 -93.666 -93.691 -211.795 -153.024
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -437.000 -785.000 -409.000 82.000 -254.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 325.000 997.000 449.000 0 409.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13.268 37.893 22.488 29.023 14.799
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -183.022 156.227 -31.203 -100.772 16.774
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 507.526 697.811 536.635 713.237 613.680
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -436.200 -780.845 -440.637 -689.440 -504.398
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -4.000 -2.500 -113.393 -217.029
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 71.326 -87.035 93.497 -89.597 -107.746
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -121.625 161.990 118.101 245.477 -424.365
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 413.861 292.232 454.376 572.374 818.525
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 154 -103 0 57
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 292.232 454.376 572.374 817.851 394.218