1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.539.336
|
2.339.472
|
2.701.274
|
3.083.434
|
3.174.682
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.539.336
|
2.339.472
|
2.701.274
|
3.083.434
|
3.174.682
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.346.257
|
2.165.646
|
2.497.661
|
2.851.011
|
2.900.216
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
193.080
|
173.826
|
203.613
|
232.423
|
274.466
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19.298
|
26.887
|
24.485
|
22.684
|
30.215
|
7. Chi phí tài chính
|
22.195
|
23.494
|
20.386
|
22.989
|
26.534
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21.523
|
23.382
|
20.206
|
22.785
|
18.283
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.629
|
41.117
|
52.656
|
57.327
|
96.956
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
156.553
|
136.102
|
155.056
|
174.791
|
181.190
|
12. Thu nhập khác
|
-21
|
783
|
507
|
889
|
643
|
13. Chi phí khác
|
490
|
743
|
1.103
|
73
|
3.043
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-511
|
39
|
-596
|
816
|
-2.401
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
156.042
|
136.141
|
154.460
|
175.607
|
178.789
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31.569
|
27.640
|
30.517
|
35.002
|
36.241
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
516
|
0
|
0
|
0
|
-694
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
32.085
|
27.640
|
30.517
|
35.002
|
35.547
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
123.957
|
108.501
|
123.942
|
140.605
|
143.242
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1
|
11
|
19
|
15
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
123.956
|
108.490
|
123.923
|
140.590
|
143.242
|