Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.539.336 2.339.472 2.701.274 3.083.434 3.174.682
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.539.336 2.339.472 2.701.274 3.083.434 3.174.682
4. Giá vốn hàng bán 2.346.257 2.165.646 2.497.661 2.851.011 2.900.216
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 193.080 173.826 203.613 232.423 274.466
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19.298 26.887 24.485 22.684 30.215
7. Chi phí tài chính 22.195 23.494 20.386 22.989 26.534
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21.523 23.382 20.206 22.785 18.283
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.629 41.117 52.656 57.327 96.956
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 156.553 136.102 155.056 174.791 181.190
12. Thu nhập khác -21 783 507 889 643
13. Chi phí khác 490 743 1.103 73 3.043
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -511 39 -596 816 -2.401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 156.042 136.141 154.460 175.607 178.789
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31.569 27.640 30.517 35.002 36.241
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 516 0 0 0 -694
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 32.085 27.640 30.517 35.002 35.547
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 123.957 108.501 123.942 140.605 143.242
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1 11 19 15 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 123.956 108.490 123.923 140.590 143.242