Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 278.645 261.694 176.391 174.950 36.851
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.841 1.134 4.108 3.785 4.528
1. Tiền 1.841 1.134 4.108 3.785 4.528
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 262.562 246.694 159.053 157.821 18.254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 112.020 102.721 97.988 99.243 8.785
2. Trả trước cho người bán 74.179 41.482 40.524 41.822 3.909
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 73.454 99.303 18.813 11.613 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.908 3.188 1.729 5.144 5.560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.271 1.386 1.217 1.847 2.391
1. Hàng tồn kho 1.271 1.386 1.217 1.847 2.391
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.972 12.480 12.012 11.497 11.677
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 392 223 307 252 386
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12.579 12.257 11.705 11.245 11.291
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 883.612 894.022 968.583 961.983 1.102.234
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 39.901
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 24.000
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 15.901
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 753.359 725.231 720.278 715.128 711.157
1. Tài sản cố định hữu hình 746.723 718.582 713.664 708.538 704.602
- Nguyên giá 864.924 842.643 843.502 844.185 845.900
- Giá trị hao mòn lũy kế -118.201 -124.061 -129.838 -135.646 -141.299
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.636 6.649 6.614 6.590 6.555
- Nguyên giá 9.577 9.621 9.621 9.621 9.641
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.941 -2.973 -3.007 -3.031 -3.086
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 156 156 340 340 11.978
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 156 156 340 340 11.978
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 116.000 135.984 214.864 214.864 154.864
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 80.000 0 0 80.000 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 36.000 135.984 214.864 134.864 154.864
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.097 32.651 33.101 31.651 29.807
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.097 32.651 33.101 31.651 29.807
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 154.527
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.162.257 1.155.715 1.144.973 1.136.933 1.139.084
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 249.671 244.164 232.814 224.261 225.684
I. Nợ ngắn hạn 30.401 34.953 40.272 39.055 47.813
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.224 4.000 13.468 13.468 17.777
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.405 14.090 14.858 14.727 689
4. Người mua trả tiền trước 15 259 73 686 291
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.274 11.146 6.298 3.425 1.947
6. Phải trả người lao động 251 310 366 362 396
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 286 411 469 1.758 1.493
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 156 151 157 0 12
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.680 1.720 1.717 1.763 22.342
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.111 2.866 2.866 2.866 2.866
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 219.270 209.210 192.542 185.206 177.871
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 188.270 182.085 169.292 165.831 162.371
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 31.000 27.125 23.250 19.375 15.500
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 912.586 911.552 912.159 912.671 913.401
I. Vốn chủ sở hữu 912.586 911.552 912.159 912.671 913.401
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 842.000 842.000 842.000 842.000 842.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.594 6.594 6.594 6.594 6.594
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63.992 62.957 63.565 64.077 59.304
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18.845 62.161 62.161 18.845 17.751
- LNST chưa phân phối kỳ này 45.146 796 1.404 45.232 41.553
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 5.502
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.162.257 1.155.715 1.144.973 1.136.933 1.139.084