Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.771 6.444 12.306 12.734 15.857
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.771 6.444 12.306 12.734 15.857
4. Giá vốn hàng bán 10.488 11.761 9.366 7.217 13.385
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.283 -5.317 2.940 5.516 2.472
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.380 13.070 4.054 916 5.314
7. Chi phí tài chính 5.129 5.933 5.374 5.186 4.517
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.129 5.933 5.374 16.493 4.517
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 725 37 32 2 2
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 321 787 826 606 1.293
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.488 994 761 639 1.974
12. Thu nhập khác 5 1 0 1 6
13. Chi phí khác 0 1 0 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5 1 -1 1 -24
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.493 995 760 640 1.950
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.099 199 152 128 486
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.099 199 152 128 486
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.394 796 608 512 1.464
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 60
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.394 796 608 512 1.403