I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.335
|
995
|
760
|
640
|
1.950
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.601
|
-1.354
|
7.131
|
10.102
|
-11.583
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.644
|
5.783
|
5.812
|
5.833
|
5.706
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.380
|
-13.070
|
-4.054
|
-916
|
-5.314
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.337
|
5.933
|
5.374
|
5.186
|
-11.975
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.936
|
-358
|
7.891
|
10.742
|
-9.633
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.115
|
43.132
|
6.953
|
-7.039
|
129.126
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
960
|
-116
|
169
|
-630
|
-545
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
30.857
|
-9.903
|
2.895
|
-3.686
|
-14.216
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-22.618
|
4.022
|
-690
|
1.506
|
1.709
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.165
|
|
-11.433
|
-3.732
|
11.780
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-5.013
|
-2.987
|
-2.934
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.855
|
36.777
|
772
|
-5.825
|
115.289
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.769
|
-63
|
-1.043
|
-683
|
-13.354
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-158.064
|
-25.848
|
25.848
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
182.136
|
|
54.642
|
7.200
|
11.613
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-36.000
|
-55.984
|
-78.880
|
0
|
-129.750
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30.567
|
48.000
|
-12.000
|
0
|
12.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.472
|
5
|
16.805
|
2.446
|
4.097
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.657
|
-33.891
|
5.372
|
8.963
|
-115.394
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.569
|
-3.409
|
-3.325
|
-3.461
|
849
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.569
|
-3.409
|
-3.325
|
-3.461
|
849
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-372
|
-523
|
2.819
|
-323
|
743
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.183
|
1.811
|
1.289
|
4.108
|
3.785
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.811
|
1.289
|
4.108
|
3.785
|
4.528
|