Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 261.694 176.391 174.950 36.851 65.407
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.134 4.108 3.785 4.528 4.741
1. Tiền 1.134 4.108 3.785 4.528 4.741
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 246.694 159.053 157.821 18.254 46.676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 102.721 97.988 99.243 8.785 14.383
2. Trả trước cho người bán 41.482 40.524 41.822 3.909 31.579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 99.303 18.813 11.613 0 63
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.188 1.729 5.144 5.560 675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -24
IV. Tổng hàng tồn kho 1.386 1.217 1.847 2.391 1.947
1. Hàng tồn kho 1.386 1.217 1.847 2.391 1.947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.480 12.012 11.497 11.677 12.043
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 223 307 252 386 475
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12.257 11.705 11.245 11.291 11.568
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 894.022 968.583 961.983 1.102.234 1.053.177
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 39.901 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 24.000 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 15.901 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 725.231 720.278 715.128 711.157 708.636
1. Tài sản cố định hữu hình 718.582 713.664 708.538 704.602 702.112
- Nguyên giá 842.643 843.502 844.185 845.900 848.974
- Giá trị hao mòn lũy kế -124.061 -129.838 -135.646 -141.299 -146.862
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.649 6.614 6.590 6.555 6.524
- Nguyên giá 9.621 9.621 9.621 9.641 9.621
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.973 -3.007 -3.031 -3.086 -3.097
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 156 340 340 11.978 10.001
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 156 340 340 11.978 10.001
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 135.984 214.864 214.864 154.864 154.864
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 80.000 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 135.984 214.864 134.864 154.864 154.864
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 32.651 33.101 31.651 29.807 28.201
1. Chi phí trả trước dài hạn 32.651 33.101 31.651 29.807 28.201
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 154.527 151.475
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.155.715 1.144.973 1.136.933 1.139.084 1.118.585
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 244.164 232.814 224.261 225.684 196.362
I. Nợ ngắn hạn 34.953 40.272 39.055 47.813 37.939
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.000 13.468 13.468 17.777 13.501
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.090 14.858 14.727 689 2.654
4. Người mua trả tiền trước 259 73 686 291 1.285
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.146 6.298 3.425 1.947 2.603
6. Phải trả người lao động 310 366 362 396 177
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 411 469 1.758 1.493 1.177
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 151 157 0 12 11.903
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.720 1.717 1.763 22.342 1.772
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.866 2.866 2.866 2.866 2.866
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 209.210 192.542 185.206 177.871 158.423
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 430
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 182.085 169.292 165.831 162.371 157.993
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27.125 23.250 19.375 15.500 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 911.552 912.159 912.671 913.401 922.223
I. Vốn chủ sở hữu 911.552 912.159 912.671 913.401 922.223
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 842.000 842.000 842.000 842.000 842.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.594 6.594 6.594 6.594 6.594
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62.957 63.565 64.077 59.304 66.003
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62.161 62.161 18.845 17.751 65.958
- LNST chưa phân phối kỳ này 796 1.404 45.232 41.553 44
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 5.502 7.626
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.155.715 1.144.973 1.136.933 1.139.084 1.118.585