Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 126.319 156.876 165.854 146.959 141.740
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 126.319 156.876 165.854 146.959 141.740
4. Giá vốn hàng bán 63.482 77.985 94.463 103.990 91.642
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 62.837 78.891 71.391 42.969 50.097
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.087 6.575 7.675 7.469 6.794
7. Chi phí tài chính 3.941 4.563 8.960 12.364 7.127
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.563 8.960 12.364 7.127
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.140 9.468 8.895 8.724 8.913
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.899 12.620 10.322 14.761 9.627
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 47.944 58.815 50.888 14.589 31.224
12. Thu nhập khác 14 1.465 57 1.528 21
13. Chi phí khác 45 19 0 348
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -31 1.445 57 1.179 21
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 47.913 60.260 50.945 15.769 31.245
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.001 6.713 7.016 1.207 4.380
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 16 0 -36 27
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.018 6.713 6.980 1.234 4.380
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 42.895 53.548 43.964 14.534 26.866
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 42.895 53.548 43.964 14.534 26.866