Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.036.960 3.818.765 4.635.525 5.139.167 4.657.643
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 178.852 172.124 256.007 240.579 162.469
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.858.107 3.646.641 4.379.518 4.898.588 4.495.175
4. Giá vốn hàng bán 3.286.729 3.047.267 3.632.337 4.085.489 3.843.935
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 571.378 599.374 747.182 813.099 651.240
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.738 18.033 37.189 62.020 52.624
7. Chi phí tài chính 82.130 67.881 51.018 92.228 57.185
-Trong đó: Chi phí lãi vay 40.480 20.189 9.235 18.751 21.101
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 127.153 165.425 304.590 320.930 267.775
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 61.437 62.019 63.500 76.431 71.915
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 312.396 322.082 365.263 385.530 306.989
12. Thu nhập khác 794 68 38 1.403 302
13. Chi phí khác 36 1.636 1.036 259 199
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 758 -1.568 -998 1.145 103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 313.154 320.514 364.265 386.675 307.092
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 62.627 63.966 73.317 78.204 59.351
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 62.627 63.966 73.317 78.204 59.351
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 250.526 256.548 290.948 308.471 247.741
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 250.526 256.548 290.948 308.471 247.741