1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.036.960
|
3.818.765
|
4.635.525
|
5.139.167
|
4.657.643
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
178.852
|
172.124
|
256.007
|
240.579
|
162.469
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.858.107
|
3.646.641
|
4.379.518
|
4.898.588
|
4.495.175
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.286.729
|
3.047.267
|
3.632.337
|
4.085.489
|
3.843.935
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
571.378
|
599.374
|
747.182
|
813.099
|
651.240
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.738
|
18.033
|
37.189
|
62.020
|
52.624
|
7. Chi phí tài chính
|
82.130
|
67.881
|
51.018
|
92.228
|
57.185
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
40.480
|
20.189
|
9.235
|
18.751
|
21.101
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
127.153
|
165.425
|
304.590
|
320.930
|
267.775
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61.437
|
62.019
|
63.500
|
76.431
|
71.915
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
312.396
|
322.082
|
365.263
|
385.530
|
306.989
|
12. Thu nhập khác
|
794
|
68
|
38
|
1.403
|
302
|
13. Chi phí khác
|
36
|
1.636
|
1.036
|
259
|
199
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
758
|
-1.568
|
-998
|
1.145
|
103
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
313.154
|
320.514
|
364.265
|
386.675
|
307.092
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
62.627
|
63.966
|
73.317
|
78.204
|
59.351
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
62.627
|
63.966
|
73.317
|
78.204
|
59.351
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
250.526
|
256.548
|
290.948
|
308.471
|
247.741
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
250.526
|
256.548
|
290.948
|
308.471
|
247.741
|