1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.151.626
|
1.199.002
|
1.180.950
|
1.126.066
|
1.003.036
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
38.862
|
37.432
|
57.474
|
28.700
|
29.718
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.112.763
|
1.161.569
|
1.123.476
|
1.097.366
|
973.318
|
4. Giá vốn hàng bán
|
997.703
|
1.016.242
|
934.259
|
895.721
|
811.476
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
115.060
|
145.327
|
189.217
|
201.645
|
161.842
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.248
|
13.446
|
11.581
|
16.349
|
13.055
|
7. Chi phí tài chính
|
15.425
|
12.877
|
17.674
|
11.209
|
10.455
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.364
|
5.719
|
4.668
|
3.350
|
3.593
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
67.058
|
61.884
|
67.724
|
71.109
|
87.094
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.857
|
21.177
|
22.018
|
13.863
|
18.370
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.969
|
62.835
|
93.382
|
121.813
|
58.978
|
12. Thu nhập khác
|
24
|
227
|
9
|
42
|
4
|
13. Chi phí khác
|
|
37
|
0
|
162
|
882
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
24
|
190
|
9
|
-120
|
-878
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.993
|
63.025
|
93.391
|
121.693
|
58.100
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.586
|
12.111
|
17.723
|
25.921
|
8.859
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.586
|
12.111
|
17.723
|
25.921
|
8.859
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.407
|
50.914
|
75.668
|
95.771
|
49.241
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.407
|
50.914
|
75.668
|
95.771
|
49.241
|