I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14.533
|
19.500
|
12.518
|
-31.683
|
12.355
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13.217
|
-14.610
|
-12.684
|
42.893
|
-10.712
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.407
|
-754
|
-1.402
|
5.845
|
-3.788
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.098
|
|
-300
|
-4.926
|
-1.016
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
175
|
50
|
90
|
738
|
5
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.226
|
-2.917
|
-709
|
5.851
|
-3.237
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.241
|
1.268
|
-2.487
|
10.689
|
-6.394
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-800
|
-1.607
|
-1.000
|
2.726
|
-2.850
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.000
|
|
-2.000
|
6.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.300
|
4.100
|
3.000
|
-8.400
|
3.150
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.654
|
4.404
|
4.978
|
-4.242
|
3.096
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
154
|
6.897
|
4.978
|
-3.917
|
3.396
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-582
|
-582
|
582
|
-1.746
|
-582
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-8.252
|
-1.992
|
1.123
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-582
|
-8.834
|
-1.411
|
-623
|
-582
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.669
|
-669
|
1.080
|
6.150
|
-3.580
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.074
|
9.404
|
8.736
|
9.832
|
14.966
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.404
|
8.736
|
9.832
|
14.966
|
11.386
|