1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.172
|
31.348
|
31.933
|
4.371
|
5.959
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
71
|
58
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.167
|
31.277
|
31.875
|
4.371
|
5.959
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.178
|
20.105
|
20.084
|
1.929
|
2.985
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.989
|
11.172
|
11.791
|
2.442
|
2.974
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.024
|
1.684
|
1.363
|
5.307
|
1.510
|
7. Chi phí tài chính
|
501
|
161
|
385
|
335
|
209
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
343
|
363
|
295
|
255
|
164
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
757
|
4.465
|
4.164
|
2.350
|
1.832
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
908
|
2.740
|
3.389
|
-431
|
752
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.847
|
5.490
|
5.216
|
5.495
|
1.691
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
2
|
0
|
5
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
19
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
2
|
0
|
-15
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.847
|
5.492
|
5.216
|
5.481
|
1.691
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
247
|
721
|
721
|
721
|
55
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
247
|
721
|
721
|
721
|
55
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.600
|
4.770
|
4.495
|
4.759
|
1.636
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.600
|
4.770
|
4.495
|
4.759
|
1.636
|