TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
167.568
|
150.534
|
146.456
|
136.913
|
140.707
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
90.790
|
87.690
|
81.315
|
77.832
|
67.083
|
1. Tiền
|
70.790
|
57.690
|
51.315
|
47.832
|
37.083
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34.941
|
33.669
|
11.908
|
24.981
|
35.154
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.460
|
30.320
|
9.859
|
24.082
|
34.106
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.572
|
3.719
|
1.355
|
1.741
|
1.248
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.576
|
3.298
|
4.564
|
3.028
|
3.706
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.668
|
-3.668
|
-3.870
|
-3.870
|
-3.906
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.253
|
13.307
|
31.987
|
14.423
|
20.536
|
1. Hàng tồn kho
|
24.253
|
13.307
|
31.987
|
14.423
|
20.536
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.584
|
2.869
|
8.246
|
6.677
|
4.934
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.584
|
2.838
|
4.541
|
5.533
|
4.934
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
31
|
1.763
|
1.144
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1.942
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
144.569
|
143.841
|
161.996
|
155.901
|
150.290
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
993
|
993
|
993
|
993
|
943
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
993
|
993
|
993
|
993
|
943
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
128.639
|
128.582
|
152.068
|
143.888
|
141.283
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
126.567
|
126.618
|
148.599
|
140.981
|
138.888
|
- Nguyên giá
|
523.345
|
529.246
|
558.639
|
558.921
|
564.784
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-396.778
|
-402.628
|
-410.039
|
-417.940
|
-425.895
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.072
|
1.964
|
3.469
|
2.907
|
2.394
|
- Nguyên giá
|
10.633
|
10.932
|
12.833
|
12.833
|
12.833
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.561
|
-8.967
|
-9.364
|
-9.925
|
-10.438
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.424
|
11.299
|
5.430
|
8.166
|
5.617
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.424
|
11.299
|
5.430
|
8.166
|
5.617
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.513
|
2.967
|
3.504
|
2.853
|
2.447
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.513
|
2.967
|
3.504
|
2.853
|
2.447
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
312.137
|
294.375
|
308.452
|
292.814
|
290.996
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
118.287
|
104.889
|
131.804
|
111.000
|
121.762
|
I. Nợ ngắn hạn
|
106.713
|
93.520
|
122.754
|
102.041
|
115.322
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.943
|
4.032
|
4.943
|
3.707
|
4.943
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
50.569
|
43.917
|
75.646
|
50.573
|
47.975
|
4. Người mua trả tiền trước
|
707
|
712
|
552
|
541
|
772
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.424
|
1.767
|
1.046
|
3.038
|
5.410
|
6. Phải trả người lao động
|
10.616
|
11.712
|
17.336
|
4.405
|
9.522
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.782
|
3.296
|
25
|
1.053
|
8.147
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25.727
|
25.239
|
20.530
|
37.317
|
36.086
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.946
|
2.845
|
2.677
|
1.407
|
2.468
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.574
|
11.370
|
9.050
|
8.959
|
6.439
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
693
|
488
|
640
|
549
|
501
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.881
|
10.881
|
8.410
|
8.410
|
5.938
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
193.850
|
189.486
|
176.647
|
181.814
|
169.235
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
193.850
|
189.486
|
176.647
|
181.814
|
169.235
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
41.177
|
41.177
|
41.177
|
41.177
|
44.006
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57.673
|
53.309
|
40.471
|
45.637
|
30.229
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25.180
|
17.580
|
14.475
|
39.413
|
10.521
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
32.493
|
35.729
|
25.996
|
6.224
|
19.708
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
312.137
|
294.375
|
308.452
|
292.814
|
290.996
|