I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-279
|
551
|
10.939
|
11.161
|
48.889
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
181
|
7.155
|
2.321
|
9.649
|
36.986
|
- Khấu hao TSCĐ
|
111
|
5.018
|
2.494
|
4.385
|
6.876
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-36
|
-1.378
|
-8.385
|
-972
|
-2.925
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
106
|
3.514
|
8.211
|
6.236
|
33.035
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-98
|
7.706
|
13.259
|
20.810
|
85.875
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-36
|
153.866
|
174.540
|
-126.568
|
661.698
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
-182.237
|
-249.823
|
-245.624
|
703.414
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-430
|
-371.414
|
112.523
|
240.060
|
-702.536
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
39
|
4.079
|
12.371
|
8.091
|
1.392
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-106
|
-3.514
|
-8.211
|
-6.236
|
-33.035
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-48.808
|
-131
|
6.132
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-2.609
|
2.244
|
0
|
-4.971
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-632
|
-394.124
|
8.095
|
-109.598
|
717.968
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-456
|
-630
|
-1.801
|
-7.932
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
69
|
|
0
|
0
|
218
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3.196
|
3.196
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.509
|
|
11.373
|
3.144
|
-89
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5.250
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
36
|
1.491
|
2.481
|
6.761
|
2.257
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.864
|
-2.160
|
16.420
|
8.104
|
-5.545
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
289.625
|
275.268
|
260.507
|
207.692
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.436
|
-219.619
|
-184.492
|
-256.805
|
-493.638
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-64.098
|
4.157
|
0
|
-772
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.436
|
5.908
|
94.932
|
3.702
|
-286.718
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-204
|
-390.376
|
119.447
|
-97.791
|
425.705
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
248
|
519.864
|
129.488
|
248.935
|
151.144
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44
|
129.488
|
248.935
|
151.144
|
576.849
|